Full Name: Linas Pilibaitis

Tên áo: PILIBAITIS

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 39 (Apr 5, 1985)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: 77

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 1, 2025TransINVEST75
Jan 1, 2025TransINVEST75
Jan 1, 2025TransINVEST77
Jul 6, 2024TransINVEST77
Jul 6, 2024TransINVEST78
Apr 6, 2024TransINVEST78
Jan 30, 2023FK Kauno Žalgiris78
Nov 28, 2019FK Kauno Žalgiris78
Jan 22, 2018FK Kauno Žalgiris78
Jan 9, 2018FK Kauno Žalgiris80
Aug 15, 2017Sepsi OSK80
Aug 15, 2017Sepsi OSK81
Jul 17, 2017Sepsi OSK81
Feb 27, 2017FK Atlantas81
Dec 13, 2016FK Žalgiris Vilnius81

TransINVEST Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Arvydas NovikovasArvydas NovikovasAM(PTC),F(PT)3474
44
Artūras ŽulpaArtūras ŽulpaHV,DM,TV(C)3476
9
Artem RadchenkoArtem RadchenkoAM,F(PT)3075
22
Aleksandr LevsinAleksandr LevsinHV(TC),DM(T)2572
5
Ričardas ŠveikauskasRičardas ŠveikauskasHV(PC),DM(C)2772
14
Karolis UzėlaKarolis UzėlaHV,DM,TV(PC)2572
Ignas KružikasIgnas KružikasF(C)2670
9
Chidera NwogaChidera NwogaF(C)2467
79
Sergiy MelashenkoSergiy MelashenkoGK2870
11
Yuri de OliveiraYuri de OliveiraTV(C),AM(PC)2465
14
Artem FedorovArtem FedorovHV,DM,TV,AM(T)2673
31
Carlos EduardoCarlos EduardoHV,DM,TV(P)2874
1
Kornelijus SmilingisKornelijus SmilingisGK2570
49
Santos CesinhaSantos CesinhaAM(PTC)2675
55
Erlandas JuskaErlandas JuskaHV(C)2871
21
Gabrielis NikonovasGabrielis NikonovasHV,DM,TV(T)2168
89
Ernest CerniavskijErnest CerniavskijGK2367
14
Yoichi KawachiYoichi KawachiAM,F(PTC)2672
10
Henrique DevensHenrique DevensAM(PT),F(PTC)2774
45
Misaki SatoMisaki SatoAM(PTC)2672
7
Ryonosuke OhoriRyonosuke OhoriTV,AM(TC)2473
12
Ignas KaskeleviciusIgnas KaskeleviciusTV,AM(PT)2170