Huấn luyện viên: Saulius Sirmelis
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kauno
Tên viết tắt: FKK
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: Darius and Girėnas Stadium (8,500)
Giải đấu: A Lyga
Địa điểm: Kaunas
Quốc gia: Lithuania
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Fedor Černych | AM,F(PC) | 33 | 78 | ||
13 | Ignas Plūkas | GK | 31 | 75 | ||
10 | Gratas Sirgėdas | TV,AM(C) | 30 | 79 | ||
12 | Jonathan Tamimi | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | ||
22 | Deividas Mikelionis | GK | 29 | 79 | ||
15 | Karolis Šilkaitis | HV,TV(PT),DM(PTC) | 28 | 76 | ||
8 | Vilius Armanavicius | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
80 | Edvinas Kloniunas | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
4 | Quentin Bena | HV(TC),DM(C) | 26 | 77 | ||
0 | Amine Benchaib | AM(PTC) | 26 | 78 | ||
0 | Haymenn Bah-Traoré | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 75 | ||
14 | Karolis Uzėla | HV,DM,TV(PC) | 24 | 72 | ||
0 | Damjan Pavlovic | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 77 | ||
77 | Méry Traoré | F(C) | 21 | 64 | ||
0 | Darius Stankevicius | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
17 | Oyinlola Kayode | AM(PT),F(PTC) | 22 | 74 | ||
11 | David Martin | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 23 | 73 | ||
30 | Nidas Vosylius | AM,F(T) | 19 | 64 | ||
16 | Abdulgafar Opeyemi | AM(PTC) | 23 | 67 | ||
83 | Pijus Nainys | HV,DM(T) | 20 | 66 | ||
35 | Jurgis Miksiunas | GK | 19 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Stumbras Kaunas | |
FK Žalgiris Vilnius |