Full Name: Yoichi Kawachi
Tên áo: KAWACHI
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Aug 2, 1998)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 14
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 24, 2025 | TransINVEST | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Artūras Žulpa | HV,DM,TV(C) | 35 | 76 | |
9 | ![]() | Artem Radchenko | AM,F(PT) | 30 | 75 | |
5 | ![]() | Ričardas Šveikauskas | HV(PC),DM(C) | 28 | 72 | |
9 | ![]() | Chidera Nwoga | F(C) | 24 | 67 | |
14 | ![]() | Artem Fedorov | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 73 | |
31 | ![]() | Carlos Eduardo | HV,DM,TV(P) | 28 | 74 | |
1 | ![]() | Kornelijus Smilingis | GK | 26 | 70 | |
49 | ![]() | Santos Cesinha | AM(PTC) | 26 | 75 | |
89 | ![]() | Ernest Cerniavskij | GK | 24 | 67 | |
12 | ![]() | Ignas Kaskelevicius | TV,AM(PT) | 21 | 70 |