18
Ryonosuke OHORI

Full Name: Ryonosuke Ohori

Tên áo: OHORI

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Jan 10, 2001)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 63

CLB: Neftçi PFK

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2025Neftçi PFK73

Neftçi PFK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Elvin CamalovElvin CamalovDM,TV(C)3080
8
Emin MahmudovEmin MahmudovDM,TV,AM(C)3378
10
Filip OzobićFilip OzobićAM,F(PTC)3480
1
Emil BalayevEmil BalayevGK3176
23
Robert BauerRobert BauerHV,DM(C)3080
6
Sessi D'AlmeidaSessi D'AlmeidaDM,TV(C)2980
90
Ramil SheydayevRamil SheydayevAM(PT),F(PTC)2982
24
Moustapha SeckMoustapha SeckHV,DM,TV(T)2980
9
Bassala SambouBassala SambouF(C)2774
Imad FarajImad FarajAM(PTC),F(PT)2679
88
Andriy ShtogrinAndriy ShtogrinAM(PT),F(PTC)2678
17
Murad KhachayevMurad KhachayevHV,DM(C)2775
20
Alpha ContehAlpha ContehAM,F(PT)2573
Ismayil ZulfuqarlyIsmayil ZulfuqarlyHV,DM,TV,AM(P)2476
13
Emil SafarovEmil SafarovTV,AM(C)2275
91
Agadadash SalyanskiyAgadadash SalyanskiyF(C)2173
14
Edvin KučEdvin KučHV,DM(C)3178
18
Ryonosuke OhoriRyonosuke OhoriTV,AM(TC)2473
95
Ravan KazymovRavan KazymovGK2060
47
Murad MammadovMurad MammadovAM,F(PT)1970