Full Name: Ričardas Šveikauskas
Tên áo: ŠVEIKAUSKAS
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 27 (Apr 9, 1997)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 65
CLB: TransINVEST
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 6, 2024 | TransINVEST | 72 |
Oct 11, 2022 | FK Banga | 72 |
Oct 16, 2021 | Viitorul Târgu Jiu | 72 |
Jun 9, 2021 | FK Riteriai | 72 |
Dec 28, 2019 | FK Riteriai | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Linas Pilibaitis | TV,AM,F(C) | 39 | 78 | ||
44 | Artūras Žulpa | HV,DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
20 | Povilas Kiselevskis | DM(C) | 29 | 73 | ||
94 | Simone Moschin | GK | 28 | 76 | ||
22 | Aleksandr Levsin | HV(TC),DM(T) | 24 | 72 | ||
5 | Ričardas Šveikauskas | HV(PC),DM(C) | 27 | 72 | ||
75 | Ernestas Stočkūnas | TV(PT) | 26 | 69 | ||
99 | Gustas Jarusevičius | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
3 | Deividas Malžinskas | HV(PTC) | 24 | 68 | ||
23 | Ivan Koshkosh | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
79 | Sergiy Melashenko | GK | 27 | 68 | ||
11 | Yuri de Oliveira | TV(C),AM(PC) | 23 | 65 |