12
Ignas KASKELEVICIUS

Full Name: Ignas Kaskelevicius

Tên áo:

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Aug 28, 2003)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: TransINVEST

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

TransINVEST Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Arvydas NovikovasArvydas NovikovasAM(PTC),F(PT)3477
77
Linas PilibaitisLinas PilibaitisDM,TV,AM,F(C)3977
44
Artūras ŽulpaArtūras ŽulpaHV,DM,TV(C)3478
20
Povilas KiselevskisPovilas KiselevskisDM,TV(C)3073
9
Artem RadchenkoArtem RadchenkoAM,F(PT)2978
22
Aleksandr LevsinAleksandr LevsinHV(TC),DM(T)2572
5
Ričardas ŠveikauskasRičardas ŠveikauskasHV(PC),DM(C)2772
75
Ernestas StočkūnasErnestas StočkūnasHV,DM,TV(PT)2673
99
Gustas JarusevičiusGustas JarusevičiusAM(PT),F(PTC)2168
Ignas KružikasIgnas KružikasF(C)2670
3
Deividas MalžinskasDeividas MalžinskasHV(PTC)2572
9
Chidera NwogaChidera NwogaF(C)2467
79
Sergiy MelashenkoSergiy MelashenkoGK2870
40
Zan FlisZan FlisHV,DM(PT)2774
11
Yuri de OliveiraYuri de OliveiraTV(C),AM(PC)2365
55
Erlandas JuskaErlandas JuskaHV(C)2771
21
Gabrielis NikonovasGabrielis NikonovasHV,DM,TV(T)2168
89
Ernest CerniavskijErnest CerniavskijGK2367
8
Nedas KlimaviciusNedas KlimaviciusAM(PTC)1963
14
Yoichi KawachiYoichi KawachiAM,F(PTC)2672
10
Henrique DevensHenrique DevensAM(PT),F(PTC)2774
6
Kota SakuraiKota SakuraiDM,TV(C)2571
45
Misaki SatoMisaki SatoAM(PTC)2672
7
Ryonosuke OhoriRyonosuke OhoriTV,AM(TC)2373
12
Ignas KaskeleviciusIgnas KaskeleviciusTV,AM(PT)2170