Gaizka TOQUERO

Full Name: Gaizka Toquero Pinedo

Tên áo: TOQUERO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 40 (Aug 9, 1984)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Cần cù
Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2018Real Zaragoza82
Sep 18, 2018Real Zaragoza82
Nov 10, 2017Real Zaragoza83
Nov 10, 2017Real Zaragoza85
Aug 7, 2017Real Zaragoza85
Jul 14, 2015Deportivo Alavés85
Jul 10, 2015Athletic Club85
Jul 8, 2015Athletic Club85
Jul 2, 2014Athletic Club86
Jun 24, 2014Athletic Club đang được đem cho mượn: SD Eibar86
Aug 26, 2013Athletic Club86
Aug 20, 2013Athletic Club87
Jan 23, 2013Athletic Club87
Jan 18, 2013Athletic Club88
Oct 8, 2012Athletic Club88

Real Zaragoza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ager AketxeAger AketxeAM(PTC)3183
19
Iván CaleroIván CaleroHV,DM,TV,AM(PT)3082
24
Lluis LópezLluis LópezHV(C)2880
17
Carlos NietoCarlos NietoHV,DM(T),TV(TC)2978
3
Jair AmadorJair AmadorHV(C)3580
6
Keidi BareKeidi BareDM,TV(C)2785
21
Toni MoyaToni MoyaHV,DM,TV(C)2782
9
Dani GómezDani GómezF(C)2683
10
Raúl GutiRaúl GutiDM,TV,AM(C)2883
13
Gaëtan PoussinGaëtan PoussinGK2682
16
Kervin Arriaga
FK Partizan
HV,DM,TV(C)2781
7
Mario SoberónMario SoberónAM(PT),F(PTC)2780
25
Joan FemeniasJoan FemeniasGK2882
5
Enrique Clemente
UD Las Palmas
HV(TC)2682
14
Francho SerranoFrancho SerranoDM,TV(C)2382
15
Bernardo VitalBernardo VitalHV(C)2483
12
Sebastian KosaSebastian KosaHV,DM(C)2180
11
Samed BaždarSamed BaždarAM,F(C)2182
20
Adu Ares
Athletic Club
AM(PTC),F(PT)2380
4
Dani TasendeDani TasendeHV,DM,TV,AM(T)2480
2
Marcos LunaMarcos LunaHV(PT),DM,TV,AM(P)2276
29
Pau SansPau SansAM,F(PTC)2070
22
Alberto Marí
Valencia CF
F(C)2380
Marcos BaselgaMarcos BaselgaAM,F(PC)2675
Jesús ÁlvarezJesús ÁlvarezHV,DM,TV(C)2574
Lucas TerrerLucas TerrerTV(C),AM(PTC)1970
33
Adrián LisoAdrián LisoAM(T),F(TC)2080