Full Name: Christopher Sharp
Tên áo: SHARP
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 38 (Jun 19, 1986)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2017 | Alfreton Town | 68 |
Aug 28, 2017 | Alfreton Town | 68 |
Apr 11, 2016 | Marine FC | 68 |
Nov 6, 2015 | Salford City | 68 |
Jun 19, 2015 | Colwyn Bay | 68 |
Jul 18, 2014 | Stockport County | 68 |
Sep 26, 2013 | Hereford FC | 68 |
Sep 16, 2013 | Hereford FC | 68 |
Oct 3, 2008 | The New Saints | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ryan Taylor | F(C) | 36 | 73 | ||
![]() | Billy Whitehouse | AM(PTC) | 28 | 68 | ||
![]() | Gerry Mcdonagh | F(C) | 27 | 70 | ||
![]() | George Willis | GK | 30 | 71 | ||
![]() | Adam Anson | HV(C) | 28 | 67 | ||
![]() | Josh Clackstone | HV(PC),DM(C) | 28 | 67 | ||
![]() | Max Hunt | HV(C) | 25 | 68 | ||
12 | ![]() | Harry Perritt | HV(PC) | 24 | 65 | |
![]() | Danny Preston | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | ||
![]() | Liam Waldock | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
3 | ![]() | HV(TC),DM(T) | 22 | 72 | ||
![]() | Ahmed Salam | TV,AM(T) | 24 | 67 | ||
![]() | David Robson | GK | 23 | 60 | ||
22 | ![]() | Billy Fewster | DM,TV(C) | 21 | 70 |