Full Name: George Willis
Tên áo: WILLIS
Vị trí: GK
Chỉ số: 71
Tuổi: 30 (Jul 30, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 72
CLB: Alfreton Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2022 | Alfreton Town | 71 |
Feb 16, 2019 | Boston United | 71 |
Sep 11, 2017 | Boston United | 72 |
Sep 16, 2016 | Sheffield United | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ryan Taylor | F(C) | 36 | 73 | ||
![]() | Billy Whitehouse | AM(PTC) | 28 | 68 | ||
![]() | Gerry Mcdonagh | F(C) | 26 | 70 | ||
![]() | George Willis | GK | 30 | 71 | ||
![]() | Adam Anson | HV(C) | 28 | 67 | ||
![]() | Josh Clackstone | HV(PC),DM(C) | 28 | 67 | ||
![]() | Max Hunt | HV(C) | 25 | 68 | ||
12 | ![]() | Harry Perritt | HV(PC) | 23 | 65 | |
![]() | Danny Preston | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | ||
![]() | Liam Waldock | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
![]() | Ahmed Salam | TV,AM(T) | 24 | 67 | ||
![]() | David Robson | GK | 23 | 60 | ||
22 | ![]() | Billy Fewster | DM,TV(C) | 21 | 70 |