Huấn luyện viên: Paul Caddis
Biệt danh: The Bulls. The Whites.
Tên thu gọn: Hereford
Tên viết tắt: HER
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Edgar Street (7,100)
Giải đấu: National League North
Địa điểm: Hereford
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Andy Williams | AM(PT),F(PTC) | 38 | 71 | ||
0 | Adam Rooney | F(C) | 36 | 67 | ||
0 | Lawson D'Ath | TV(C),AM(PTC) | 31 | 67 | ||
0 | Aaron Chapman | GK | 34 | 73 | ||
0 | Jordan Cranston | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 | ||
0 | Matt Preston | HV(C) | 29 | 67 | ||
0 | Jordan Lyden | DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
0 | Kyle Howkins | HV(C) | 28 | 67 | ||
0 | Ahkeem Rose | AM(PT),F(PTC) | 25 | 69 | ||
0 | Jason Cowley | F(C) | 29 | 69 | ||
0 | Montel Gibson | F(C) | 26 | 66 | ||
0 | Yusifu Ceesay | AM,F(PT) | 29 | 65 | ||
0 | Dylan Barkers | HV,DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
0 | Tate Campbell | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
10 | F(C) | 26 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League One | 1 |
Cup History | Titles | |
Welsh Cup | 1 |
Cup History | ||
Welsh Cup | 1990 |