Full Name: Max Hunt
Tên áo: HUNT
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 25 (May 1, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 198
Cân nặng (kg): 80
CLB: Alfreton Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2024 | Alfreton Town | 68 |
Jun 12, 2023 | Yeovil Town | 68 |
Mar 8, 2021 | Yeovil Town | 68 |
Oct 8, 2020 | Carlisle United | 68 |
Feb 27, 2020 | Carlisle United | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ryan Taylor | F(C) | 36 | 73 | |||
Billy Whitehouse | AM(PTC) | 28 | 68 | |||
Gerry Mcdonagh | F(C) | 26 | 70 | |||
George Willis | GK | 30 | 71 | |||
Adam Anson | HV(C) | 27 | 67 | |||
Josh Clackstone | HV(PC),DM(C) | 28 | 67 | |||
Max Hunt | HV(C) | 25 | 68 | |||
12 | Harry Perritt | HV(PC) | 23 | 65 | ||
Danny Preston | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |||
Liam Waldock | DM,TV(C) | 24 | 68 | |||
Ahmed Salam | TV,AM(T) | 24 | 67 | |||
David Robson | GK | 23 | 60 | |||
22 | Billy Fewster | DM,TV(C) | 21 | 70 |