Full Name: Geoffrey Allan Kellaway
Tên áo: KELLAWAY
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 38 (Apr 7, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2021 | Aberystwyth Town | 68 |
Jul 1, 2017 | Aberystwyth Town | 68 |
Apr 27, 2016 | Aberystwyth Town | 68 |
Apr 20, 2012 | Aberystwyth Town | 68 |
Jan 18, 2011 | Melbourne Victory | 68 |
Jan 18, 2011 | Melbourne Victory | 68 |
Mar 27, 2009 | Melbourne Victory | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Alex Darlington | AM,F(C) | 36 | 66 | ||
1 | Dave Jones | GK | 34 | 65 | ||
Abdi Sharif | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 63 | |||
Frankie Ealing | HV,DM(PT) | 20 | 65 | |||
16 | Tom Mason | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | ||
14 | Steff Davies | F(C) | 35 | 63 | ||
10 | John Owen | AM(PT),F(PTC) | 32 | 65 | ||
F(C) | 18 | 60 | ||||
18 | Zac Hartley | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 62 | ||
Niall Flint | AM,F(PC) | 27 | 66 | |||
Ben Davies | TV,AM(C) | 23 | 62 | |||
24 | Jonathan Evans | AM,F(TC) | 31 | 63 | ||
8 | Iwan Lewis | DM,TV,AM(C) | 31 | 67 | ||
6 | Jack Thorn | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
Harry Arnison | TV(C),AM(PC) | 22 | 63 | |||
2 | Liam Walsh | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 65 | ||
4 | Louis Bradford | HV(PC) | 22 | 65 | ||
Sebastian Osment | GK | 20 | 60 |