Full Name: Etekiama Agiti Tady
Tên áo: BIRORI
Vị trí: AM(P),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 38 (Dec 12, 1986)
Quốc gia: Rwanda
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 67
CLB: AS Vita Club
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2023 | AS Vita Club | 68 |
May 15, 2019 | Kabuscorp SC | 68 |
Jan 12, 2019 | Kabuscorp SC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Varel Rozan | HV(PTC) | 32 | 73 | ||
14 | ![]() | Lema Mabidi | AM(PTC) | 31 | 77 | |
10 | ![]() | Daddy Birori | AM(P),F(PTC) | 38 | 68 | |
![]() | Ayrton Mboko | HV,DM(P) | 27 | 75 | ||
9 | ![]() | Jacques Thémopelé | F(C) | 27 | 73 | |
![]() | Boubacar Traoré | F(C) | 25 | 74 | ||
20 | ![]() | Glen Matondo | HV,DM(C) | 27 | 76 | |
7 | ![]() | Patrick Banza | F(C) | 23 | 65 |