Full Name: Jack Louis Paul Compton
Tên áo: COMPTON
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 35 (Sep 2, 1988)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2022 | Bath City | 67 |
Nov 28, 2017 | Bath City | 67 |
Sep 8, 2017 | Bath City | 67 |
Sep 1, 2017 | Bath City | 73 |
Aug 3, 2017 | Newport County | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Chris Lines | DM,TV(C) | 38 | 65 | ||
Isaac Vassell | F(C) | 30 | 73 | |||
11 | Elliott Frear | TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
James Alabi | F(C) | 29 | 66 | |||
10 | Tom Smith | TV(C) | 26 | 68 | ||
6 | Kieran Parselle | HV(T) | 27 | 69 | ||
3 | Danny Greenslade | HV(T) | 30 | 71 | ||
Ben Morgan | HV(C) | 25 | 66 | |||
Matt Bower | HV(C) | 25 | 64 | |||
17 | Scott Wilson | F(C) | 31 | 67 | ||
9 | Cody Cooke | AM,F(C) | 31 | 70 | ||
4 | Jordan Dyer | HV(C) | 23 | 65 | ||
Luke Russe | DM,TV(C) | 24 | 64 | |||
GK | 21 | 65 | ||||
27 | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 67 |