Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chieri
Tên viết tắt: CHI
Năm thành lập: 1955
Sân vận động: Stadio Comunale Chieri (4,000)
Giải đấu: Serie D
Địa điểm: Chieri
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Salvatore D'Elia | HV,DM(T) | 36 | 78 | |
0 | ![]() | Simone Edera | AM,F(PTC) | 28 | 79 | |
0 | ![]() | Diego Faccioli | GK | 26 | 71 | |
9 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
0 | ![]() | Andrea Marcucci | DM,TV(C) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Théo Parrinello | HV,DM(P) | 24 | 63 | |
6 | ![]() | HV(C) | 22 | 70 | ||
0 | ![]() | Andrea Bianco | AM,F(C) | 24 | 60 | |
0 | ![]() | Sajmir Dumani | TV(PTC) | 19 | 60 | |
0 | ![]() | Andrea Nesci | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Denis Stojkovic | AM(PTC) | 22 | 68 | |
0 | ![]() | Alessandro Guida | TV(C),AM,F(TC) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | ASD Asti |
![]() | Casale FBC |