22
Alexander DOMÍNGUEZ

Full Name: Alexander Domínguez Carabalí

Tên áo: DOMÍNGUEZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 83

Tuổi: 37 (Jun 5, 1987)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 84

CLB: LDU Quito

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2022LDU Quito83
Feb 7, 2022Deportes Tolima83
Sep 13, 2021Cerro Largo83
Jun 21, 2020Vélez Sársfield83
Jun 16, 2020Vélez Sársfield85
Jan 15, 2019Vélez Sársfield85
Jun 26, 2018Vélez Sársfield85
Jun 2, 2018Monterrey85
Jun 1, 2018Monterrey85
Aug 16, 2017Monterrey đang được đem cho mượn: CA Colón85
Jun 30, 2016Monterrey85
Sep 14, 2014LDU Quito85
May 22, 2013LDU Quito85
Nov 22, 2012LDU Quito85
Nov 22, 2012LDU Quito84

LDU Quito Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Leonel QuiñónezLeonel QuiñónezHV,DM,TV(T)3182
22
Alexander DomínguezAlexander DomínguezGK3783
8
Carlos GruezoCarlos GruezoDM,TV(C)2985
20
Fernando CornejoFernando CornejoDM(C),TV(PC)2981
18
Ezequiel PioviEzequiel PioviDM,TV(C)3282
11
Michael EstradaMichael EstradaAM(PT),F(PTC)2882
30
Gian Franco AllalaGian Franco AllalaHV(C)2880
1
Gonzalo ValleGonzalo ValleGK2879
14
José QuinteroJosé QuinteroHV(PT),DM,TV,AM(P)3482
9
Lisandro AlzugarayLisandro AlzugarayAM(PTC)3478
8
Luis EstupiñanLuis EstupiñanAM,F(PT)2578
3
Richard MinaRichard MinaHV(PC),DM,TV(P)2578
4
Ricardo AdéRicardo AdéHV(C)3482
17
Freddy MinaFreddy MinaAM,F(PT)2678
25
Óscar ZambranoÓscar ZambranoDM,TV(C)2082
Daykol RomeroDaykol RomeroHV,DM,TV,AM(P)2376
29
Bryan RamírezBryan RamírezHV,DM,TV(T)2478
19
Alex ArceAlex ArceF(C)2985
Yeltzin EriqueYeltzin EriqueHV,DM,TV(T)2177
25
Madison JulioMadison JulioDM,TV(C)2776
12
Ethan MindaEthan MindaGK2070
Mathías SolísMathías SolísAM,F(T)2065
31
Daniel de la CruzDaniel de la CruzHV,DM,TV(P)2076
30
Ariel MinaAriel MinaAM,F(PT)2173
9
Michael BermúdezMichael BermúdezAM(PT),F(PTC)1973
35
Jairón CharcopaJairón CharcopaAM(T),F(TC)2173
Yenkeel KlingerYenkeel KlingerTV(C)1765
32
Juan RodríguezJuan RodríguezDM,TV(C)1870