9
Lisandro ALZUGARAY

Full Name: Lisandro Joel Alzugaray

Tên áo: ALZUGARAY

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Apr 17, 1990)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: LDU Quito

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2023LDU Quito78
Dec 8, 2022LDU Quito78
Sep 9, 2022Al Ahli SFC78
Aug 2, 2022Al Ahli SFC78
Jan 8, 2021Universidad Católica del Ecuador78
Sep 5, 2020SD Aucas78
Jun 1, 2020Central Córdoba SdE78
Jun 1, 2020Central Córdoba SdE77
Dec 23, 2019Central Córdoba SdE77
Aug 23, 2019Central Córdoba SdE76
Aug 12, 2019Central Córdoba SdE75

LDU Quito Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Leonel QuiñónezLeonel QuiñónezHV,DM,TV(T)3182
22
Alexander DomínguezAlexander DomínguezGK3783
8
Carlos GruezoCarlos GruezoDM,TV(C)2985
20
Fernando CornejoFernando CornejoDM(C),TV(PC)2981
11
Michael EstradaMichael EstradaAM(PT),F(PTC)2882
6
Darío AimarDarío AimarHV(C)3080
30
Gian Franco AllalaGian Franco AllalaHV(C)2880
1
Gonzalo ValleGonzalo ValleGK2879
14
José QuinteroJosé QuinteroHV(PT),DM,TV,AM(P)3482
9
Lisandro AlzugarayLisandro AlzugarayAM(PTC)3478
8
Luis EstupiñanLuis EstupiñanAM,F(PT)2578
3
Richard MinaRichard MinaHV(PC),DM,TV(P)2578
4
Ricardo AdéRicardo AdéHV(C)3482
Gabriel VillamilGabriel VillamilDM,TV(C)2381
17
Freddy MinaFreddy MinaAM,F(PT)2678
Daykol RomeroDaykol RomeroHV,DM,TV,AM(P)2376
29
Bryan RamírezBryan RamírezHV,DM,TV(T)2478
19
Alex ArceAlex ArceF(C)2985
Lautaro Pastrán
Belgrano
AM(PTC),F(PT)2278
Yeltzin EriqueYeltzin EriqueHV,DM,TV(T)2177
25
Madison JulioMadison JulioDM,TV(C)2776
12
Ethan MindaEthan MindaGK2070
Mathías SolísMathías SolísAM,F(T)2065
31
Daniel de la CruzDaniel de la CruzHV,DM,TV(P)2076
35
Jairón CharcopaJairón CharcopaAM(T),F(TC)2173
Yenkeel KlingerYenkeel KlingerTV(C)1765
32
Juan RodríguezJuan RodríguezDM,TV(C)1870