17
Freddy MINA

Full Name: Freddy Darío Mina Quiñónez

Tên áo: MINA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Jul 24, 1998)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 63

CLB: LDU Quito

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2024LDU Quito78

LDU Quito Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Leonel QuiñónezLeonel QuiñónezHV,DM,TV(T)3182
22
Alexander DomínguezAlexander DomínguezGK3883
8
Carlos GruezoCarlos GruezoDM,TV(C)3085
20
Fernando CornejoFernando CornejoDM(C),TV(PC)2981
11
Michael EstradaMichael EstradaAM(PT),F(PTC)2982
6
Darío AimarDarío AimarHV(C)3080
30
Gian Franco AllalaGian Franco AllalaHV(C)2880
1
Gonzalo ValleGonzalo ValleGK2979
14
José QuinteroJosé QuinteroHV(PT),DM,TV,AM(P)3580
10
Alexander AlvaradoAlexander AlvaradoAM,F(T)2682
24
Alejandro CabezaAlejandro CabezaF(C)2878
9
Lisandro AlzugarayLisandro AlzugarayAM(PTC)3578
3
Richard MinaRichard MinaHV(PC),DM,TV(P)2578
5
Kevin MindaKevin MindaHV,DM(C)2682
4
Ricardo AdéRicardo AdéHV(C)3582
15
Gabriel VillamilGabriel VillamilDM,TV(C)2481
17
Freddy MinaFreddy MinaAM,F(PT)2678
12
Alexis VillaAlexis VillaGK2370
Óscar ZambranoÓscar ZambranoDM,TV(C)2182
29
Bryan RamírezBryan RamírezHV,DM,TV(T)2478
23
Melvin DíazMelvin DíazHV,DM,TV,AM(T)2375
19
Álex ArceÁlex ArceF(C)3085
7
Lautaro Pastrán
Belgrano
AM(PTC),F(PT)2378
2
Yeltzin EriqueYeltzin EriqueHV,DM,TV(T)2277
31
Daniel de la CruzDaniel de la CruzHV,DM,TV(P)2176
Michael BermúdezMichael BermúdezAM(PT),F(PTC)1973
Yenkeel KlingerYenkeel KlingerTV(C)1865
32
Juan RodríguezJuan RodríguezDM,TV(C)1970