30
Gian Franco ALLALA

Full Name: Gian Franco Allala Menéndez

Tên áo: ALLALA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Jan 17, 1997)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 89

CLB: LDU Quito

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 14, 2024LDU Quito80
Oct 9, 2024LDU Quito77
Jul 15, 2024LDU Quito77
May 16, 2024Boston River77
May 9, 2024Boston River75
Jan 2, 2024CA Atenas75
Jan 1, 2024CA Atenas75
Feb 25, 2023CA Atenas đang được đem cho mượn: Boston River75
Jan 13, 2023CA Atenas75
Jan 12, 2023CA Atenas75
Jan 10, 2023CA Atenas đang được đem cho mượn: Boston River75
Dec 23, 2022CA Atenas75
Aug 28, 2022CA Atenas75
Feb 2, 2021CD Izarra75
Aug 2, 2020CD Izarra74

LDU Quito Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Leonel QuiñónezLeonel QuiñónezHV,DM,TV(T)3182
22
Alexander DomínguezAlexander DomínguezGK3783
8
Carlos GruezoCarlos GruezoDM,TV(C)2985
20
Fernando CornejoFernando CornejoDM(C),TV(PC)2981
11
Michael EstradaMichael EstradaAM(PT),F(PTC)2882
6
Darío AimarDarío AimarHV(C)3080
30
Gian Franco AllalaGian Franco AllalaHV(C)2880
1
Gonzalo ValleGonzalo ValleGK2979
14
José QuinteroJosé QuinteroHV(PT),DM,TV,AM(P)3482
99
Alejandro CabezaAlejandro CabezaF(C)2878
9
Lisandro AlzugarayLisandro AlzugarayAM(PTC)3478
3
Richard MinaRichard MinaHV(PC),DM,TV(P)2578
4
Ricardo AdéRicardo AdéHV(C)3482
Gabriel VillamilGabriel VillamilDM,TV(C)2381
17
Freddy MinaFreddy MinaAM,F(PT)2678
Daykol RomeroDaykol RomeroHV,DM,TV,AM(P)2376
29
Bryan RamírezBryan RamírezHV,DM,TV(T)2478
19
Alex ArceAlex ArceF(C)2985
Lautaro Pastrán
Belgrano
AM(PTC),F(PT)2278
Yeltzin EriqueYeltzin EriqueHV,DM,TV(T)2177
12
Ethan MindaEthan MindaGK2070
Mathías SolísMathías SolísAM,F(T)2065
31
Daniel de la CruzDaniel de la CruzHV,DM,TV(P)2176
35
Jairón CharcopaJairón CharcopaAM(T),F(TC)2173
Yenkeel KlingerYenkeel KlingerTV(C)1865
32
Juan RodríguezJuan RodríguezDM,TV(C)1870