4
Ricardo ADÉ

Full Name: Ricardo Ade Kat

Tên áo: ADÉ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (May 21, 1990)

Quốc gia: Haiti

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: LDU Quito

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 7, 2024LDU Quito82
May 1, 2024LDU Quito80
Oct 7, 2023LDU Quito80
Oct 3, 2023LDU Quito79
Dec 17, 2022LDU Quito79
Nov 2, 2022SD Aucas79
Oct 26, 2022SD Aucas77
Jan 28, 2022SD Aucas77

LDU Quito Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Leonel QuiñónezLeonel QuiñónezHV,DM,TV(T)3182
22
Alexander DomínguezAlexander DomínguezGK3783
8
Carlos GruezoCarlos GruezoDM,TV(C)2985
20
Fernando CornejoFernando CornejoDM(C),TV(PC)2981
11
Michael EstradaMichael EstradaAM(PT),F(PTC)2882
30
Gian Franco AllalaGian Franco AllalaHV(C)2880
1
Gonzalo ValleGonzalo ValleGK2879
14
José QuinteroJosé QuinteroHV(PT),DM,TV,AM(P)3482
9
Lisandro AlzugarayLisandro AlzugarayAM(PTC)3478
8
Luis EstupiñanLuis EstupiñanAM,F(PT)2578
3
Richard MinaRichard MinaHV(PC),DM,TV(P)2578
4
Ricardo AdéRicardo AdéHV(C)3482
Gabriel VillamilGabriel VillamilDM,TV(C)2381
17
Freddy MinaFreddy MinaAM,F(PT)2678
Daykol RomeroDaykol RomeroHV,DM,TV,AM(P)2376
29
Bryan RamírezBryan RamírezHV,DM,TV(T)2478
19
Alex ArceAlex ArceF(C)2985
Yeltzin EriqueYeltzin EriqueHV,DM,TV(T)2177
25
Madison JulioMadison JulioDM,TV(C)2776
12
Ethan MindaEthan MindaGK2070
Mathías SolísMathías SolísAM,F(T)2065
31
Daniel de la CruzDaniel de la CruzHV,DM,TV(P)2076
35
Jairón CharcopaJairón CharcopaAM(T),F(TC)2173
Yenkeel KlingerYenkeel KlingerTV(C)1765
32
Juan RodríguezJuan RodríguezDM,TV(C)1870