Full Name: Andrea Rossi
Tên áo: ROSSI
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 80
Tuổi: 38 (Nov 7, 1986)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 13, 2018 | SS Teramo Calcio | 80 |
Nov 13, 2018 | SS Teramo Calcio | 80 |
Mar 16, 2018 | SS Teramo Calcio | 80 |
Nov 5, 2017 | Pescara Calcio | 80 |
Jun 2, 2017 | Pescara Calcio | 82 |
Jun 1, 2017 | Pescara Calcio | 82 |
Apr 25, 2017 | Pescara Calcio đang được đem cho mượn: Ternana Calcio | 82 |
Dec 2, 2016 | Pescara Calcio đang được đem cho mượn: Brescia Calcio | 82 |
Aug 30, 2016 | Pescara Calcio đang được đem cho mượn: Brescia Calcio | 83 |
Sep 9, 2015 | US Salernitana | 83 |
Aug 26, 2015 | Pescara Calcio đang được đem cho mượn: Ascoli Calcio | 83 |
Jul 20, 2015 | Pescara Calcio | 83 |
Jun 2, 2015 | Parma | 83 |
Jun 1, 2015 | Parma | 83 |
Feb 5, 2015 | Parma đang được đem cho mượn: Pescara Calcio | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Federico Angiulli | DM(C),TV(TC) | 33 | 77 | |
5 | ![]() | Alfonso Pepe | HV(C) | 39 | 75 | |
3 | ![]() | Manfredo Pietrantonio | HV,DM(T) | 26 | 72 | |
20 | ![]() | Pietro Messori | DM,TV(C) | 24 | 72 | |
6 | ![]() | Davide Cipolletti | HV,DM(C) | 23 | 65 | |
34 | ![]() | Gianluca Cum | AM,F(PT) | 22 | 67 | |
19 | ![]() | Fabian Pavone | AM,F(P) | 25 | 70 |