Full Name: Davide Cipolletti
Tên áo: CIPOLLETTI
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Mar 30, 2001)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: SS Teramo Calcio
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 12, 2023 | SS Teramo Calcio | 65 |
Jul 5, 2023 | SS Teramo Calcio | 65 |
Sep 12, 2022 | Parma | 65 |
Jun 17, 2022 | Parma | 65 |
Jun 6, 2022 | Parma | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Federico Angiulli | DM(C),TV(TC) | 33 | 77 | |
5 | ![]() | Alfonso Pepe | HV(C) | 39 | 75 | |
3 | ![]() | Manfredo Pietrantonio | HV,DM(T) | 27 | 72 | |
20 | ![]() | Pietro Messori | DM,TV(C) | 24 | 72 | |
6 | ![]() | Davide Cipolletti | HV,DM(C) | 24 | 65 | |
34 | ![]() | Gianluca Cum | AM,F(PT) | 23 | 67 | |
19 | ![]() | Fabian Pavone | AM,F(P) | 25 | 70 |