Full Name: Burhan Eşer

Tên áo: EŞER

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 40 (Jan 1, 1985)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2022Bodrum FK73
Sep 26, 2022Bodrum FK73
Mar 28, 2022Bodrum FK73
Mar 23, 2022Bodrum FK82
Feb 9, 2022Bodrum FK82
Oct 12, 2020Hekimoğlu Trabzon82
Sep 9, 2019Akhisarspor82
Aug 15, 2019Akhisarspor82
Oct 22, 2018Ankaraspor82
Jun 21, 2018Erzurumspor FK82
Oct 4, 2017Erzurumspor FK83
Jun 21, 2016Sivasspor83
Feb 2, 2016Sivasspor84
Oct 28, 2014Sivasspor85
Oct 28, 2014Sivasspor84

Bodrum FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ondrej CelustkaOndrej CelustkaHV(PC)3580
16
Fredy RibeiroFredy RibeiroTV(C),AM(PTC)3482
15
Arlind AjetiArlind AjetiHV(PC)3181
5
Taylan Antalyali
Galatasaray SK
DM,TV,AM(C)3082
53
Gökhan AkkanGökhan AkkanGK3080
9
George PușcașGeorge PușcașF(C)2883
29
Christophe HérelleChristophe HérelleHV(C)3282
99
Taulant SeferiTaulant SeferiAM(PT),F(PTC)2882
10
Enis BardhiEnis BardhiTV,AM(TC)2986
6
Süleyman ÖzdamarSüleyman ÖzdamarHV(C)3274
11
Jonathan OkitaJonathan OkitaAM,F(PTC)2880
20
Pedro BrazãoPedro BrazãoAM(PTC)2277
1
Diogo SousaDiogo SousaGK2680
41
Gökdeniz BayrakdarGökdeniz BayrakdarAM(PT),F(PTC)2380
7
Zdravko DimitrovZdravko DimitrovAM(PTC)2678
19
Haqi OsmanHaqi OsmanAM,F(PT)2275
26
Musah MohammedMusah MohammedHV,DM(C)2378
30
Mustafa ErdilmanMustafa ErdilmanDM,TV,AM(C)2173
21
Ahmet AslanAhmet AslanHV,DM(C)2375
34
Ali AytemurAli AytemurHV(C)2878
77
Cenk SenCenk SenHV,DM,TV(T),AM(PT)2478
23
Uzeyir ErgunUzeyir ErgunHV,DM,TV(P)3277
4
Erkan DegismezErkan DegismezDM,TV(C)3867
48
Celal DumanliCelal DumanliAM,F(C)3076
91
Enes OgruceEnes OgruceTV,AM(C)1770
70
Ege BilselEge BilselAM(T),F(TC)2175
76
Yusuf BozkurtYusuf BozkurtAM(PT),F(PTC)1962
88
Bilal GüvenBilal GüvenTV(C)2062
97
Arda CetinArda CetinTV(C)1962
63
Kaan BengiKaan BengiHV(TC)1968
Efe GüvenliEfe GüvenliF(C)1965
14
Tunahan AkpinarTunahan AkpinarDM,TV,AM(C)2363
22
Kerem ErsunarKerem ErsunarGK2163
54
Rüzgar AdiyamanRüzgar AdiyamanGK1863
95
Ogulcan BaşolOgulcan BaşolHV(C)2065