# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
51 | Dmitry Kayumov | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
11 | Pavel Solomatin | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
0 | Dmitriy Otstavnov | F(C) | 30 | 75 | ||
97 | Dmitri Kamenschikov | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
0 | Ilya Vorotnikov | AM,F(T) | 23 | 70 | ||
70 | Khachim Mashukov | TV,AM(T) | 29 | 74 | ||
27 | Andrey Alekseev | HV(TC) | 26 | 67 | ||
5 | Danila Varichev | HV(C) | 23 | 72 | ||
0 | Anton Bugorskiy | F(C) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Kuban Krasnodar | |
FC Rostov |