28
André AYEW

Full Name: André Morgan Rami Ayew

Tên áo: A. AYEW

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 35 (Dec 17, 1989)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: Le Havre AC

Squad Number: 28

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Rê bóng
Cần cù
Điều khiển
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2024Le Havre AC85
Sep 5, 2024Le Havre AC85
Nov 13, 2023Le Havre AC85
Jul 24, 2023Nottingham Forest85
Jul 18, 2023Nottingham Forest86
Jun 12, 2023Nottingham Forest86
Feb 3, 2023Nottingham Forest86
Feb 2, 2023Al Sadd SC86
Jul 23, 2021Al Sadd SC86
Jun 11, 2021Swansea City86
Sep 23, 2020Swansea City86
Sep 18, 2020Swansea City87
Feb 6, 2020Swansea City87
Jun 2, 2019Swansea City87
Jun 1, 2019Swansea City87

Le Havre AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
André AyewAndré AyewAM(PT),F(PTC)3585
7
Loïc NegoLoïc NegoHV,DM(P),TV(PC)3484
1
Mathieu GorgelinMathieu GorgelinGK3480
99
Ahmed HassanAhmed HassanF(C)3184
17
Oualid el HajjamOualid el HajjamHV(PC),DM,TV(P)3382
14
Daler KuzyaevDaler KuzyaevHV(P),DM,TV(PC)3287
22
Yoann SalmierYoann SalmierHV(C)3284
4
Gautier LlorisGautier LlorisHV(C)2985
25
Aloïs ConfaisAloïs ConfaisHV(P),DM,TV(C)2878
30
Arthur DesmasArthur DesmasGK3085
94
Abdoulaye TouréAbdoulaye TouréDM,TV(C)3085
29
Samuel GrandsirSamuel GrandsirAM,F(PT)2883
97
Fodé Ballo-TouréFodé Ballo-TouréHV,DM,TV(T)2885
11
Emmanuel SabbiEmmanuel SabbiAM(PT),F(PTC)2783
32
Timothée Pembélé
Sunderland
HV(PC),DM,TV(P)2282
9
Yann KitalaYann KitalaAM(PT),F(PTC)2680
19
Rassoul NdiayeRassoul NdiayeDM,TV,AM(C)2382
Mathéo BodmerMathéo BodmerAM(PTC)2068
10
Josué CasimirJosué CasimirTV,AM(PT),F(PTC)2384
8
Yassine KechtaYassine KechtaDM,TV(C)2284
93
Arouna SanganteArouna SanganteHV(PC)2285
45
Issa SoumaréIssa SoumaréAM(PT),F(PTC)2480
5
Oussama TarghallineOussama TarghallineDM,TV,AM(C)2282
6
Étienne Youté KinkouéÉtienne Youté KinkouéHV(C)2383
20
Andy LogboAndy LogboAM(T),F(TC)2076
18
Yanis ZouaouiYanis ZouaouiHV,DM,TV(T)2678
46
Ilyes Housni
Paris Saint-Germain
F(C)1975
21
Antoine Joujou
Parma
AM(PT),F(PTC)2180
Mahamadou Diawara
Olympique Lyonnais
TV,AM(C)1976
50
Paul ArgneyPaul ArgneyGK1870
44
Ismail BounebIsmail BounebTV,AM(C)1870
70
Ruben LondjaRuben LondjaAM,F(PT)1867
78
Daren MosengoDaren MosengoDM,TV(C)1867