11
Emmanuel SABBI

Full Name: Emmanuel Afriyie Mario Sabbi

Tên áo: SABBI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 27 (Dec 24, 1997)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Le Havre AC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2024Le Havre AC83
Jun 13, 2024Le Havre AC82
Dec 1, 2023Le Havre AC82
Nov 24, 2023Le Havre AC79
Aug 11, 2023Le Havre AC79
Oct 30, 2020Odense BK79
Oct 26, 2020Odense BK78
Jun 2, 2020Odense BK78
Jun 1, 2020Odense BK78
Jan 21, 2020Odense BK đang được đem cho mượn: Hobro IK78
Oct 1, 2019Hobro IK78
Sep 26, 2019Hobro IK75

Le Havre AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
André AyewAndré AyewAM(PT),F(PTC)3585
7
Loïc NegoLoïc NegoHV,DM(P),TV(PC)3484
1
Mathieu GorgelinMathieu GorgelinGK3480
99
Ahmed HassanAhmed HassanF(C)3184
17
Oualid el HajjamOualid el HajjamHV(PC),DM,TV(P)3382
14
Daler KuzyaevDaler KuzyaevHV(P),DM,TV(PC)3287
22
Yoann SalmierYoann SalmierHV(C)3284
4
Gautier LlorisGautier LlorisHV(C)2985
25
Aloïs ConfaisAloïs ConfaisHV(P),DM,TV(C)2878
30
Arthur DesmasArthur DesmasGK3085
94
Abdoulaye TouréAbdoulaye TouréDM,TV(C)3085
29
Samuel GrandsirSamuel GrandsirAM,F(PT)2883
97
Fodé Ballo-TouréFodé Ballo-TouréHV,DM,TV(T)2885
11
Emmanuel SabbiEmmanuel SabbiAM(PT),F(PTC)2783
32
Timothée Pembélé
Sunderland
HV(PC),DM,TV(P)2282
9
Yann KitalaYann KitalaAM(PT),F(PTC)2680
19
Rassoul NdiayeRassoul NdiayeDM,TV,AM(C)2382
Mathéo BodmerMathéo BodmerAM(PTC)2068
10
Josué CasimirJosué CasimirTV,AM(PT),F(PTC)2384
8
Yassine KechtaYassine KechtaDM,TV(C)2284
93
Arouna SanganteArouna SanganteHV(PC)2285
45
Issa SoumaréIssa SoumaréAM(PT),F(PTC)2480
5
Oussama TarghallineOussama TarghallineDM,TV,AM(C)2282
6
Étienne Youté KinkouéÉtienne Youté KinkouéHV(C)2383
18
Kandet DiawaraKandet DiawaraAM,F(PTC)2480
20
Andy LogboAndy LogboAM(T),F(TC)2076
18
Yanis ZouaouiYanis ZouaouiHV,DM,TV(T)2678
46
Ilyes Housni
Paris Saint-Germain
F(C)1975
21
Antoine Joujou
Parma
AM(PT),F(PTC)2180
18
Simon EbonogSimon EbonogDM,TV(C)2073
20
Mokrane BentoumiMokrane BentoumiAM(PTC)1967
Mahamadou Diawara
Olympique Lyonnais
TV,AM(C)1976
25
Aliou ThiareAliou ThiareHV(C)2175
50
Paul ArgneyPaul ArgneyGK1870
44
Ismail BounebIsmail BounebTV,AM(C)1870
70
Ruben LondjaRuben LondjaAM,F(PT)1867
78
Daren MosengoDaren MosengoDM,TV(C)1867