?
Josué CASIMIR

Full Name: Josué Casimir

Tên áo: CASIMIR

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 23 (Sep 24, 2001)

Quốc gia: thành phố Guadeloupe

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: AJ Auxerre

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2025AJ Auxerre84
Jun 9, 2025AJ Auxerre84
Jun 18, 2024Le Havre AC84
Jun 13, 2024Le Havre AC83
Dec 1, 2023Le Havre AC83
Dec 1, 2023Le Havre AC82
Jun 22, 2023Le Havre AC82
Jun 16, 2023Le Havre AC78
Dec 11, 2022Le Havre AC78
Dec 5, 2022Le Havre AC72

AJ Auxerre Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Donovan LéonDonovan LéonGK3285
18
Assane DiousséAssane DiousséDM,TV(C)2782
19
Florian AyéFlorian AyéF(C)2882
4
Francisco SierraltaFrancisco SierraltaHV,DM(C)2882
10
Gaëtan PerrinGaëtan PerrinAM(PTC),F(PT)2986
45
Ado OnaiwuAdo OnaiwuAM,F(PTC)2983
42
Elisha OwusuElisha OwusuDM,TV(C)2785
14
Gideon MensahGideon MensahHV,DM,TV(T)2685
9
Theo BairTheo BairF(C)2583
3
Gabriel OshoGabriel OshoHV(C)2685
11
Eros MaddyEros MaddyAM,F(PT)2473
Saad AgouzoulSaad AgouzoulHV(C)2780
17
Lassine SinayokoLassine SinayokoAM(PT),F(PTC)2585
20
Sinaly DiomandéSinaly DiomandéHV(C)2485
26
Paul JolyPaul JolyHV,DM,TV(P)2583
12
Fredrik OppegardFredrik OppegardHV,DM,TV(T)2278
Josué CasimirJosué CasimirAM(PT),F(PTC)2384
21
Lasso CoulibalyLasso CoulibalyTV,AM(PTC)2278
Marvin SenayaMarvin SenayaHV(PT),DM,TV(P)2483
40
Théo de PercinThéo de PercinGK2476
Lamine SyLamine SyHV,DM,TV(P)2275
8
Nathan Buayi-KialaNathan Buayi-KialaDM,TV(C)2170
92
Clément AkpaClément AkpaHV(TC),DM,TV(T)2385
27
Kévin DanoisKévin DanoisTV,AM(C)2182
23
Ibrahim Osman
Brighton & Hove Albion
AM(PT),F(PTC)2083
30
Tom NegrelTom NegrelGK2265
Victor MayelaVictor MayelaHV(C)2167
29
Ben ViadèreBen ViadèreAM,F(PTC)1970
77
Aristide ZossouAristide ZossouAM,F(PT)2070
15
Yoann CisséYoann CisséTV,AM(PTC)2070
35
Marvyn MuzunguMarvyn MuzunguHV(C)1765
34
Rudy MatondoRudy MatondoDM,TV(C)1773
13
Telli SiweTelli SiweHV(PC)2065