44
Ismail BOUNEB

Full Name: Ismail Bouneb

Tên áo: BOUNEB

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 18 (Jun 7, 2006)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Le Havre AC

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2024Le Havre AC70

Le Havre AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
André AyewAndré AyewAM(PT),F(PTC)3585
7
Loïc NegoLoïc NegoHV,DM(P),TV(PC)3484
1
Mathieu GorgelinMathieu GorgelinGK3480
99
Ahmed HassanAhmed HassanF(C)3284
17
Oualid el HajjamOualid el HajjamHV(PC),DM,TV(P)3482
14
Daler KuzyaevDaler KuzyaevHV(P),DM,TV(PC)3287
4
Gautier LlorisGautier LlorisHV(C)2985
25
Aloïs ConfaisAloïs ConfaisHV(P),DM,TV(C)2878
30
Arthur DesmasArthur DesmasGK3085
94
Abdoulaye TouréAbdoulaye TouréDM,TV(C)3185
97
Fodé Ballo-TouréFodé Ballo-TouréHV,DM,TV(T)2885
32
Timothée Pembélé
Sunderland
HV(PC),DM,TV(P)2282
9
Yann KitalaYann KitalaAM(PT),F(PTC)2680
19
Rassoul NdiayeRassoul NdiayeDM,TV,AM(C)2382
Mathéo BodmerMathéo BodmerAM(PTC)2068
10
Josué CasimirJosué CasimirTV,AM(PT),F(PTC)2384
8
Yassine KechtaYassine KechtaDM,TV(C)2384
93
Arouna SanganteArouna SanganteHV(PC)2285
45
Issa SoumaréIssa SoumaréAM(PT),F(PTC)2480
6
Étienne Youté KinkouéÉtienne Youté KinkouéHV(C)2383
20
Andy LogboAndy LogboAM(T),F(TC)2076
18
Yanis ZouaouiYanis ZouaouiHV,DM,TV(T)2678
23
Junior Mwanga
RC Strasbourg Alsace
HV,DM,TV(C)2183
46
Ilyes Housni
Paris Saint-Germain
F(C)1975
21
Antoine Joujou
Parma
AM(PT),F(PTC)2280
34
Mahamadou Diawara
Olympique Lyonnais
TV,AM(C)2076
50
Paul ArgneyPaul ArgneyGK1870
44
Ismail BounebIsmail BounebTV,AM(C)1870
70
Ruben LondjaRuben LondjaAM,F(PT)1867
78
Daren MosengoDaren MosengoDM,TV(C)1867