Full Name: Javier Garrido Behobide

Tên áo: GARRIDO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 40 (Mar 15, 1985)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2018Real Unión85
Aug 31, 2018Real Unión85
Oct 13, 2017AEK Larnaca85
Aug 15, 2016AEK Larnaca85
Jun 23, 2016UD Las Palmas85
Aug 7, 2015UD Las Palmas85
Jun 8, 2015Norwich City85
Jun 6, 2015Norwich City85
May 22, 2014Norwich City86
Aug 28, 2013Norwich City86
May 16, 2013Norwich City86
Dec 20, 2012SS Lazio đang được đem cho mượn: Norwich City86
Aug 17, 2012SS Lazio đang được đem cho mượn: Norwich City86
Dec 13, 2011SS Lazio86
Sep 10, 2009SS Lazio87

Real Unión Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Jagoba BeobideJagoba BeobideTV(C)3879
18
Miguel SantosMiguel SantosTV,AM(T)3377
11
Alain OyarzunAlain OyarzunHV,DM,TV,AM(T)3178
10
Quique RiveroQuique RiveroTV,AM(C)3280
1
Jon IrazustaJon IrazustaGK3878
5
Iván PérezIván PérezHV,DM,TV(P)3176
Iker BilbaoIker BilbaoDM,TV(C)2878
14
Iñigo MuñozIñigo MuñozAM,F(PT)2878
4
Antonio MontoroAntonio MontoroHV(C)2777
9
Asier BenitoAsier BenitoF(C)3077
Berto CayargaBerto CayargaAM,F(PT)2878
2
Sergio SantosSergio SantosHV(PC)2473
6
Alberto QuintanaAlberto QuintanaHV,DM,TV(C)2373
21
Asier CórdobaAsier CórdobaAM,F(PT)2476
Víctor San BartoloméVíctor San BartoloméDM,TV(C)2573
Joan PuigJoan PuigHV(TC),DM(T)2273
Iván AyllónIván AyllónAM(PT),F(PTC)2373
Álex Lozano
Real Sporting
AM,F(T)2068
Javi DomínguezJavi DomínguezHV(C)2373
Finley Munroe
Aston Villa
HV(TC),DM(T)2070
15
Yeimar Mosquera
Aston Villa
HV(C)2073