Full Name: Finley Munroe
Tên áo: MUNROE
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 19 (Feb 8, 2005)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 77
CLB: Aston Villa
On Loan at: Real Unión
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2024 | Aston Villa đang được đem cho mượn: Real Unión | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jagoba Beobide | TV(C) | 37 | 79 | ||
18 | Miguel Santos | TV,AM(T) | 33 | 77 | ||
11 | Alain Oyarzun | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | ||
10 | Quique Rivero | TV,AM(C) | 32 | 80 | ||
1 | Jon Irazusta | GK | 38 | 78 | ||
5 | Iván Pérez | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | ||
Iker Bilbao | DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
14 | Iñigo Muñoz | AM,F(PT) | 28 | 78 | ||
4 | Antonio Montoro | HV(C) | 27 | 77 | ||
9 | Asier Benito | F(C) | 29 | 77 | ||
Berto Cayarga | AM,F(PT) | 28 | 78 | |||
2 | Sergio Santos | HV(PC) | 24 | 73 | ||
6 | Alberto Quintana | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
21 | Asier Córdoba | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
Víctor San Bartolomé | DM,TV(C) | 25 | 73 | |||
Iván Ayllón | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |||
Álex Lozano | AM,F(T) | 19 | 68 | |||
Javi Domínguez | HV(C) | 23 | 73 | |||
Finley Munroe | HV(TC),DM(T) | 19 | 70 | |||
15 | Yeimar Mosquera | HV(C) | 19 | 73 |