2
Sergio SANTOS

Full Name: Sergio Santos Fernández

Tên áo: S. SANTOS

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Jan 3, 2001)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: Real Unión

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 26, 2024Real Unión73
Jul 29, 2024Real Murcia73
Jun 2, 2024Real Murcia73
Jun 1, 2024Real Murcia73
Feb 2, 2024Real Murcia đang được đem cho mượn: Algeciras CF73
Nov 29, 2023Real Murcia73
Aug 9, 2023Real Murcia73
Jul 14, 2023Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73
Jul 3, 2023Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73
Jul 2, 2023Real Madrid73
Jul 1, 2023Real Madrid73
Aug 19, 2022Real Madrid đang được đem cho mượn: CD Mirandés73
Jun 22, 2021Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73

Real Unión Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Jagoba BeobideJagoba BeobideTV(C)3779
18
Miguel SantosMiguel SantosTV,AM(T)3377
11
Alain OyarzunAlain OyarzunHV,DM,TV,AM(T)3178
10
Quique RiveroQuique RiveroTV,AM(C)3280
1
Jon IrazustaJon IrazustaGK3878
5
Iván PérezIván PérezHV,DM,TV(P)3176
Iker BilbaoIker BilbaoDM,TV(C)2878
14
Iñigo MuñozIñigo MuñozAM,F(PT)2878
4
Antonio MontoroAntonio MontoroHV(C)2777
9
Asier BenitoAsier BenitoF(C)2977
Berto CayargaBerto CayargaAM,F(PT)2878
2
Sergio SantosSergio SantosHV(PC)2473
6
Alberto QuintanaAlberto QuintanaHV,DM,TV(C)2373
21
Asier CórdobaAsier CórdobaAM,F(PT)2476
Víctor San BartoloméVíctor San BartoloméDM,TV(C)2573
Iván AyllónIván AyllónAM(PT),F(PTC)2373
Álex Lozano
Real Sporting
AM,F(T)1968
Javi DomínguezJavi DomínguezHV(C)2373
Finley Munroe
Aston Villa
HV(TC),DM(T)1970
15
Yeimar Mosquera
Aston Villa
HV(C)1973