5
Iván PÉREZ

Full Name: Iván Pérez Cuevas

Tên áo: PÉREZ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Apr 12, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Real Unión

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 8, 2022Real Unión76
Jul 20, 2019CD Guijuelo76
Mar 20, 2019CD Guijuelo75
Dec 24, 2018CD Guijuelo74
Nov 20, 2018Mérida AD74
Jul 20, 2018Mérida AD75
Oct 16, 2017Mérida AD77
Feb 20, 2016CF Villanovense77
Jan 26, 2016CF Villanovense76
Sep 29, 2015UCAM Murcia76

Real Unión Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Jagoba BeobideJagoba BeobideTV(C)3779
18
Miguel SantosMiguel SantosTV,AM(T)3377
11
Alain OyarzunAlain OyarzunHV,DM,TV,AM(T)3178
10
Quique RiveroQuique RiveroTV,AM(C)3280
1
Jon IrazustaJon IrazustaGK3878
5
Iván PérezIván PérezHV,DM,TV(P)3176
Iker BilbaoIker BilbaoDM,TV(C)2878
14
Iñigo MuñozIñigo MuñozAM,F(PT)2878
4
Antonio MontoroAntonio MontoroHV(C)2777
9
Asier BenitoAsier BenitoF(C)2977
Berto CayargaBerto CayargaAM,F(PT)2878
2
Sergio SantosSergio SantosHV(PC)2473
6
Alberto QuintanaAlberto QuintanaHV,DM,TV(C)2373
21
Asier CórdobaAsier CórdobaAM,F(PT)2476
Víctor San BartoloméVíctor San BartoloméDM,TV(C)2573
Iván AyllónIván AyllónAM(PT),F(PTC)2373
Álex Lozano
Real Sporting
AM,F(T)1968
Javi DomínguezJavi DomínguezHV(C)2373
Finley Munroe
Aston Villa
HV(TC),DM(T)1970
15
Yeimar Mosquera
Aston Villa
HV(C)1973