9
Asier BENITO

Full Name: Asier Benito Sasiain

Tên áo: BENITO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Feb 11, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Real Unión

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2024Real Unión77
Mar 3, 2022Asteras Tripolis77
Feb 23, 2022Asteras Tripolis78
Jun 14, 2021Asteras Tripolis78
Jun 2, 2021SD Eibar78
Jun 1, 2021SD Eibar78
Jan 12, 2021SD Eibar đang được đem cho mượn: CD Numancia78
Sep 16, 2020SD Eibar đang được đem cho mượn: CD Numancia78
Jul 17, 2020SD Eibar78
Jul 2, 2020SD Eibar78
Jul 1, 2020SD Eibar78
Dec 20, 2019SD Eibar đang được đem cho mượn: SD Ponferradina78
Aug 9, 2019SD Eibar đang được đem cho mượn: SD Ponferradina78
Jul 11, 2019SD Eibar78
Jul 5, 2019SD Eibar76

Real Unión Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Jagoba BeobideJagoba BeobideTV(C)3779
18
Miguel SantosMiguel SantosTV,AM(T)3377
11
Alain OyarzunAlain OyarzunHV,DM,TV,AM(T)3178
10
Quique RiveroQuique RiveroTV,AM(C)3280
1
Jon IrazustaJon IrazustaGK3878
5
Iván PérezIván PérezHV,DM,TV(P)3176
Iker BilbaoIker BilbaoDM,TV(C)2878
14
Iñigo MuñozIñigo MuñozAM,F(PT)2878
4
Antonio MontoroAntonio MontoroHV(C)2777
9
Asier BenitoAsier BenitoF(C)2977
Berto CayargaBerto CayargaAM,F(PT)2878
2
Sergio SantosSergio SantosHV(PC)2473
6
Alberto QuintanaAlberto QuintanaHV,DM,TV(C)2373
21
Asier CórdobaAsier CórdobaAM,F(PT)2476
Víctor San BartoloméVíctor San BartoloméDM,TV(C)2573
Iván AyllónIván AyllónAM(PT),F(PTC)2373
Álex Lozano
Real Sporting
AM,F(T)1968
Javi DomínguezJavi DomínguezHV(C)2373
Finley Munroe
Aston Villa
HV(TC),DM(T)1970
15
Yeimar Mosquera
Aston Villa
HV(C)1973