Full Name: Pavol Farkaš

Tên áo: FARKAŠ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 39 (Mar 27, 1985)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 10, 2021FC Petržalka79
Mar 10, 2021FC Petržalka79
Mar 7, 2021FC Petržalka80
Apr 14, 2018FC Nitra80
Mar 16, 2018AE Larissa80
Aug 3, 2016AE Larissa80
Jun 23, 2016AO Xanthi80
Mar 17, 2016AO Xanthi80
Mar 10, 2016AO Xanthi82
Nov 23, 2015AO Xanthi82
Aug 19, 2015AO Xanthi84
Jun 15, 2015FK Qabala84
Jul 9, 2014FK Qabala84
Jul 2, 2014Chievo Verona84
Dec 13, 2013Chievo Verona đang được đem cho mượn: Ternana Calcio84

FC Petržalka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Juraj PiroskaJuraj PiroskaAM,F(PTC)3877
18
Richard LásikRichard LásikHV(P),DM,TV(PC)3277
29
Haris HarbaHaris HarbaAM,F(PTC)3674
20
Michal ObrocnikMichal ObrocnikHV,DM(C)3375
Lukáš GašparovičLukáš GašparovičTV(C)3275
33
Pavel HalouskaPavel HalouskaGK2973
8
Simon StefanecSimon StefanecTV(C),AM(PTC)2674
17
Roland GerebenitsRoland GerebenitsF(C)2475
5
Samuel AlabiSamuel AlabiTV(C),AM(PTC)2475
13
Simeon KohutSimeon KohutHV,DM,TV(T)2368
5
Matus KunikMatus KunikHV(PC),DM(P)2777
Patrik RedekyPatrik RedekyHV(C)2365
11
Patrik DanekPatrik DanekTV(C),AM(PTC)2370
Marek MachoMarek MachoAM(P),F(PC)2069
Adam BilyAdam BilyTV,AM(C)2068
18
Richard HeckoRichard HeckoHV(C)2165
27
Daniel Holasek
1. FC Slovácko
HV(C)2065