?
David MENDOZA

Full Name: David Bernardo Mendoza Ayala

Tên áo: MENDOZA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 39 (May 10, 1985)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 77

CLB: CS San Lorenzo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2023CS San Lorenzo79
Mar 24, 2022Guaireña FC79
Mar 17, 2022Guaireña FC80
Apr 10, 2020Guaireña FC80
Apr 3, 2020Guaireña FC82
Jul 27, 2019Club General Díaz82
Nov 24, 2017Sportivo Trinidense82
Feb 8, 2017Nacional Potosí82
Jun 6, 2013Club Nacional82
Nov 1, 2012Club Nacional82
Nov 1, 2012Club Nacional80
Jul 8, 2011Cerro Porteño80
Jul 7, 2010Cerro Porteño82
Jul 7, 2010Cerro Porteño82

CS San Lorenzo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nery BareiroNery BareiroHV(C)3676
David MendozaDavid MendozaHV(TC)3979
Digno GonzálezDigno GonzálezF(PTC)3476
David MendietaDavid MendietaTV(C),AM(PTC)3876
Marcos DuréMarcos DuréDM,TV(C)3375
25
Ignacio MiñoIgnacio MiñoHV(P),DM,TV(PC)3276
Oscar NogueraOscar NogueraHV(TC)3578
7
Alex CáceresAlex CáceresAM(PT),F(PTC)2973
Walter OrtízWalter OrtízHV,DM,TV,AM(T)3378
14
Joel JiménezJoel JiménezHV,DM,TV(T)2776