Javier ARIZMENDI

Full Name: Ángel Javier Arizmendi De Lucas

Tên áo: ARIZMENDI

Vị trí: AM(P),F(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 41 (Mar 3, 1984)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 83

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 21, 2015RC Deportivo82
Dec 21, 2015RC Deportivo82
Jan 15, 2015RC Deportivo83
Jan 9, 2015RC Deportivo85
Aug 27, 2014RC Deportivo85
Aug 21, 2013RC Deportivo85
Aug 7, 2013Getafe CF85
Aug 2, 2013RC Deportivo85
Jun 21, 2013Getafe CF85
Jan 17, 2013RCD Mallorca85
Jul 5, 2012RCD Mallorca85
Jan 20, 2012Getafe CF85
Sep 29, 2011Getafe CF đang được đem cho mượn: Neuchâtel Xamax85
Mar 16, 2011Getafe CF86
Mar 16, 2011Neuchâtel Xamax86

RC Deportivo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Sergio EscuderoSergio EscuderoHV,DM,TV(T)3583
23
Ximo NavarroXimo NavarroHV(PC),DM(P)3580
25
Hélton LeiteHélton LeiteGK3482
1
Germán ParreñoGermán ParreñoGK3278
4
Pablo MartinezPablo MartinezHV(C)3682
14
Cristian HerreraCristian HerreraAM(PT),F(PTC)3482
19
Jaime SánchezJaime SánchezHV(PC)3078
12
Nuke MfuluNuke MfuluHV(P),DM,TV(C)3183
20
José Ángel JuradoJosé Ángel JuradoDM,TV(C)3280
15
Pablo VázquezPablo VázquezHV,DM(C)3081
Denis GenreauDenis GenreauDM,TV,AM(C)2582
Nemanja Tošić
FC Zürich
HV(TC)2882
22
Hugo RamaHugo RamaTV(C),AM(PTC)2880
9
Iván BarberoIván BarberoF(C)2680
Zakaria EddahchouriZakaria EddahchouriF(C)2478
8
Diego VillaresDiego VillaresHV(P),DM,TV,AM(PC)2878
24
Mohamed BouldiniMohamed BouldiniF(C)2982
10
Yeremay HernándezYeremay HernándezAM(PTC),F(PT)2282
6
Álex PetxaÁlex PetxaHV(PC),DM,TV(P)2878
21
Mario SorianoMario SorianoAM(PTC)2382
28
Charlie PatinoCharlie PatinoDM,TV,AM(C)2180
5
Dani BarciaDani BarciaHV,DM(C)2276
33
Rafa Obrador
Real Madrid
HV,DM,TV(T)2176
17
David MellaDavid MellaHV,DM(T),TV,AM(PT)1978
16
Juan Carlos Gauto
FC Basel
AM(PT),F(PTC)2082
7
Diego GómezDiego GómezAM,F(PT)2073