9
Iván BARBERO

Full Name: Iván Martínez González

Tên áo: BARBERO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Aug 17, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 73

CLB: RC Deportivo

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 11, 2024RC Deportivo80
Jul 4, 2024RC Deportivo78
Nov 28, 2023RC Deportivo78
Jul 23, 2023RC Deportivo78
Jun 12, 2023CA Osasuna78
Jun 2, 2023CA Osasuna78
Jun 1, 2023CA Osasuna78
Sep 1, 2022CA Osasuna đang được đem cho mượn: Osasuna Promesas78
Jun 15, 2021CA Osasuna78
Jan 11, 2021CA Osasuna đang được đem cho mượn: AD Alcorcón78
Sep 1, 2020CA Osasuna đang được đem cho mượn: AD Alcorcón78

RC Deportivo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Sergio EscuderoSergio EscuderoHV,DM,TV(T)3583
23
Ximo NavarroXimo NavarroHV(PC),DM(P)3580
25
Hélton LeiteHélton LeiteGK3482
1
Germán ParreñoGermán ParreñoGK3178
4
Pablo MartinezPablo MartinezHV(C)3582
14
Cristian HerreraCristian HerreraAM(PT),F(PTC)3382
19
Jaime SánchezJaime SánchezHV(PC)2978
12
Nuke MfuluNuke MfuluHV(P),DM,TV(C)3083
20
José Ángel JuradoJosé Ángel JuradoDM,TV(C)3280
15
Pablo VázquezPablo VázquezHV,DM(C)3081
22
Hugo RamaHugo RamaTV(C),AM(PTC)2880
9
Iván BarberoIván BarberoF(C)2680
8
Diego VillaresDiego VillaresHV(P),DM,TV,AM(PC)2878
24
Mohamed BouldiniMohamed BouldiniF(C)2982
10
Yeremay HernándezYeremay HernándezAM(PTC),F(PT)2282
6
Álex PetxaÁlex PetxaHV(PC),DM,TV(P)2778
21
Mario SorianoMario SorianoAM(PTC)2282
28
Charlie PatinoCharlie PatinoDM,TV,AM(C)2180
5
Dani BarciaDani BarciaHV,DM(C)2276
33
Rafa Obrador
Real Madrid
HV,DM,TV(T)2076
17
David MellaDavid MellaHV,DM(T),TV,AM(PT)1978
16
Juan Carlos Gauto
FC Basel
AM(PT),F(PTC)2082
11
Antonio DavoAntonio DavoAM,F(PTC)3078