Full Name: Jaime Sánchez Muñoz
Tên áo: JAIME
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Mar 11, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 74
CLB: RC Deportivo
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 4, 2024 | RC Deportivo | 78 |
Sep 8, 2021 | RC Deportivo | 78 |
Feb 11, 2021 | CE Sabadell | 78 |
Jan 17, 2021 | CE Sabadell | 76 |
Jan 12, 2021 | CE Sabadell | 75 |
Jul 20, 2019 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 75 |
Jul 9, 2019 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 78 |
Dec 18, 2018 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 78 |
Sep 7, 2017 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 78 |
Jun 2, 2017 | Real Madrid | 78 |
Jun 1, 2017 | Real Madrid | 78 |
Jan 10, 2017 | Real Madrid đang được đem cho mượn: CE Sabadell | 78 |
Jul 28, 2016 | Real Madrid đang được đem cho mượn: CE Sabadell | 78 |
Jan 24, 2015 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 78 |
Sep 4, 2014 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Sergio Escudero | HV,DM,TV(T) | 35 | 83 | ||
23 | Ximo Navarro | HV(PC),DM(P) | 35 | 80 | ||
25 | Hélton Leite | GK | 34 | 82 | ||
1 | Germán Parreño | GK | 31 | 78 | ||
4 | Pablo Martinez | HV(C) | 35 | 82 | ||
14 | Cristian Herrera | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | ||
19 | Jaime Sánchez | HV(PC) | 29 | 78 | ||
12 | Nuke Mfulu | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 83 | ||
20 | José Ángel Jurado | DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
15 | Pablo Vázquez | HV,DM(C) | 30 | 81 | ||
22 | Hugo Rama | TV(C),AM(PTC) | 28 | 80 | ||
9 | Iván Barbero | F(C) | 26 | 80 | ||
8 | Diego Villares | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 28 | 78 | ||
24 | Mohamed Bouldini | F(C) | 29 | 82 | ||
10 | Yeremay Hernández | AM(PTC),F(PT) | 22 | 82 | ||
6 | Álex Petxa | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 78 | ||
21 | Mario Soriano | AM(PTC) | 22 | 82 | ||
28 | Charlie Patino | DM,TV,AM(C) | 21 | 80 | ||
5 | Dani Barcia | HV,DM(C) | 22 | 76 | ||
33 | HV,DM,TV(T) | 20 | 76 | |||
17 | David Mella | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 19 | 78 | ||
16 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 82 | |||
11 | Antonio Davo | AM,F(PTC) | 30 | 78 |