6
Álex PETXA

Full Name: Alexander Petxarroman Eizagirre

Tên áo: PETXA

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Feb 6, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: RC Deportivo

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024RC Deportivo78
Jul 24, 2023FC Andorra78
Jul 12, 2023Athletic Club78
Jul 3, 2023Athletic Club78
Jul 2, 2023Athletic Club78
Jul 1, 2023Athletic Club78
Aug 30, 2022Athletic Club đang được đem cho mượn: FC Andorra78
Aug 11, 2022Athletic Club đang được đem cho mượn: FC Andorra78

RC Deportivo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Sergio EscuderoSergio EscuderoHV,DM,TV(T)3583
23
Ximo NavarroXimo NavarroHV(PC),DM(P)3580
25
Hélton LeiteHélton LeiteGK3482
1
Germán ParreñoGermán ParreñoGK3278
4
Pablo MartinezPablo MartinezHV(C)3682
14
Cristian HerreraCristian HerreraAM(PT),F(PTC)3482
19
Jaime SánchezJaime SánchezHV(PC)3078
12
Nuke MfuluNuke MfuluHV(P),DM,TV(C)3183
20
José Ángel JuradoJosé Ángel JuradoDM,TV(C)3280
15
Pablo VázquezPablo VázquezHV,DM(C)3081
Denis GenreauDenis GenreauDM,TV,AM(C)2582
Nemanja Tošić
FC Zürich
HV(TC)2882
22
Hugo RamaHugo RamaTV(C),AM(PTC)2880
9
Iván BarberoIván BarberoF(C)2680
Zakaria EddahchouriZakaria EddahchouriF(C)2478
8
Diego VillaresDiego VillaresHV(P),DM,TV,AM(PC)2878
24
Mohamed BouldiniMohamed BouldiniF(C)2982
10
Yeremay HernándezYeremay HernándezAM(PTC),F(PT)2282
6
Álex PetxaÁlex PetxaHV(PC),DM,TV(P)2878
21
Mario SorianoMario SorianoAM(PTC)2282
28
Charlie PatinoCharlie PatinoDM,TV,AM(C)2180
5
Dani BarciaDani BarciaHV,DM(C)2276
33
Rafa Obrador
Real Madrid
HV,DM,TV(T)2176
17
David MellaDavid MellaHV,DM(T),TV,AM(PT)1978
16
Juan Carlos Gauto
FC Basel
AM(PT),F(PTC)2082
7
Diego GómezDiego GómezAM,F(PT)2073