3
David MELLA

Full Name: David Mella Boullón

Tên áo: MELLA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 19 (May 23, 2005)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 169

Weight (Kg): 65

CLB: RC Deportivo

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Tốc độ
Rê bóng
Dốc bóng
Stamina
Sút xa
Composure
Quyết liệt
Lãnh đạo
Movement

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 11, 2024RC Deportivo78
Jul 4, 2024RC Deportivo65
Nov 28, 2023RC Deportivo65
Aug 30, 2022RC Deportivo đang được đem cho mượn: Deportivo Fabril65
Aug 29, 2022RC Deportivo65

RC Deportivo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Sergio EscuderoSergio EscuderoHV,DM,TV(T)3586
7
Lucas PérezLucas PérezF(C)3682
23
Ximo NavarroXimo NavarroHV(PC),DM(P)3480
25
Hélton LeiteHélton LeiteGK3482
13
Germán ParreñoGermán ParreñoGK3178
4
Pablo MartinezPablo MartinezHV(C)3582
Cristian HerreraCristian HerreraAM(PT),F(PTC)3382
19
Jaime SánchezJaime SánchezHV(PC)2978
12
Nuke MfuluNuke MfuluHV(P),DM,TV(C)3083
20
José Ángel JuradoJosé Ángel JuradoDM,TV(C)3280
15
Pablo VázquezPablo VázquezHV,DM(C)3081
22
Hugo RamaHugo RamaTV(C),AM(PTC)2780
9
Iván BarberoIván BarberoF(C)2680
8
Diego VillaresDiego VillaresHV(P),DM,TV,AM(PC)2878
24
Mohamed BouldiniMohamed BouldiniF(C)2882
10
Yeremay HernándezYeremay HernándezAM(PTC)2178
6
Álex PetxaÁlex PetxaHV(PC),DM,TV(P)2778
21
Mario SorianoMario SorianoAM(PTC)2282
28
Charlie PatinoCharlie PatinoDM,TV,AM(C)2180
5
Dani BarciaDani BarciaHV,DM(C)2173
33
Rafa Obrador
Real Madrid
HV,DM,TV(T)2076
3
David MellaDavid MellaAM(PT),F(PTC)1978
16
Juan Carlos Gauto
FC Basel
AM(PT),F(PTC)2082
11
Antonio DavoAntonio DavoAM,F(PTC)2978
12
José SalinasJosé SalinasHV,DM,TV(T)2480
Luis ChacónLuis ChacónAM,F(PTC)2473
12
Raúl AlcainaRaúl AlcainaAM(PT),F(PTC)2475
1
Eric PuertoEric PuertoGK2275