Full Name: Antonio Di Natale

Tên áo: DI NATALE

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 47 (Oct 13, 1977)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Lãnh đạo
Composure
Movement
Sáng tạo
Đá phạt
Flair
Dứt điểm
Penalties
Dốc bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2016Udinese Calcio85
Dec 16, 2016Udinese Calcio85
Jul 21, 2016Udinese Calcio87
May 16, 2016Udinese Calcio87
May 13, 2016Udinese Calcio87
Dec 9, 2015Udinese Calcio89
Jun 18, 2015Udinese Calcio90
Dec 20, 2013Udinese Calcio91
Sep 6, 2013Udinese Calcio92
Dec 14, 2012Udinese Calcio92
Dec 6, 2010Udinese Calcio92
Nov 4, 2008Udinese Calcio93

Udinese Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
93
Daniele PadelliDaniele PadelliGK3980
7
Alexis SánchezAlexis SánchezAM,F(PTC)3688
27
Christian KabaseleChristian KabaseleHV(C)3483
10
Florian ThauvinFlorian ThauvinAM,F(PTC)3286
30
Lautaro GiannettiLautaro GiannettiHV(C)3185
25
Jesper KarlströmJesper KarlströmDM,TV(C)2985
8
Sandi LovrićSandi LovrićDM,TV,AM(C)2686
11
Hassane KamaraHassane KamaraHV,DM,TV(T)3187
19
Kingsley EhizibueKingsley EhizibueHV,DM,TV(P)2985
9
Keinan DavisKeinan DavisF(C)2783
23
Enzo EbosseEnzo EbosseHV(TC),DM,TV(T)2683
28
Oumar SoletOumar SoletHV(PC)2585
22
Silva BrennerSilva BrennerF(C)2584
32
Jurgen EkkelenkampJurgen EkkelenkampTV,AM(C)2485
29
Jaka BijolJaka BijolHV,DM(C)2688
24
Nehuén PérezNehuén PérezHV(C)2487
19
Vakoun BayoVakoun BayoF(C)2883
24
Lazar SamardzicLazar SamardzicTV,AM(C)2388
5
Martín PayeroMartín PayeroTV,AM(C)2684
23
Marco BallariniMarco BallariniHV,DM(P),TV(PC)2373
6
Oier ZarragaOier ZarragaTV,AM(PC)2683
33
Jordan ZemuraJordan ZemuraHV,DM,TV(T)2585
40
Maduka OkoyeMaduka OkoyeGK2586
95
Isaak Touré
FC Lorient
HV(C)2184
17
Lorenzo LuccaLorenzo LuccaF(C)2488
77
Rui ModestoRui ModestoHV,DM,TV,AM(P)2582
Sekou DiawaraSekou DiawaraF(C)2173
90
Răzvan SavaRăzvan SavaGK2280
31
Thomas KristensenThomas KristensenHV(C)2384
4
James AbankwahJames AbankwahHV(C)2177
21
Iker BravoIker BravoAM(T),F(TC)2076
87
Gonçalo EstevesGonçalo EstevesHV,DM,TV(P)2176
99
Damián PizarroDamián PizarroF(C)1982
20
Simone PafundiSimone PafundiAM(PTC)1978
66
Edoardo PianaEdoardo PianaGK2165
18
Vivaldo SemedoVivaldo SemedoF(C)2075
14
Arthur Atta
FC Metz
DM,TV(C)2278
79
David PejičićDavid PejičićTV(C),AM(PTC)1770
72
Joel MalusàJoel MalusàGK1765
28
Raymond AsanteRaymond AsanteAM,F(PTC)2073
16
Matteo PalmaMatteo PalmaHV(C)1770
Luca BoninLuca BoninAM,F(C)1965