Full Name: Adilson Tavares Varela

Tên áo: CABRAL

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (Oct 22, 1988)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 5, 2020Lausanne-Sport76
Oct 5, 2020Lausanne-Sport76
Sep 29, 2020Lausanne-Sport78
Mar 20, 2018Lausanne-Sport78
Jul 21, 2017FC Le Mont78

Lausanne-Sport Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Noë DussenneNoë DussenneHV(C)3283
1
Thomas CastellaThomas CastellaGK3178
10
Olivier CustodioOlivier CustodioDM,TV(C)2981
25
Karlo LeticaKarlo LeticaGK2782
18
Morgan PoatyMorgan PoatyHV,DM,TV(T)2778
11
Fousseni DiabatéFousseni DiabatéAM(PTC)2983
92
Teddy Okou
FC Luzern
AM,F(PT)2678
24
Antoine BernèdeAntoine BernèdeDM,TV,AM(C)2583
23
Konrad de la FuenteKonrad de la FuenteAM,F(PT)2382
5
Koba Koindredi
Sporting CP
DM,TV,AM(C)2380
99
Trae CoyleTrae CoyleAM(PTC),F(PT)2375
Matteo RegilloMatteo RegilloAM(PT),F(PTC)2268
7
Alban AjdiniAlban AjdiniAM(PT),F(PTC)2580
Maxen KapoMaxen KapoDM,TV(C)2370
8
Jamie RocheJamie RocheHV,DM,TV(C)2378
9
Kaly SèneKaly SèneAM(PT),F(PTC)2382
34
Raoul GigerRaoul GigerHV,DM,TV(P)2779
80
Alvyn SanchesAlvyn SanchesTV,AM,F(C)2180
71
Karim SowKarim SowHV(C)2175
14
Kévin MouangaKévin MouangaHV(C)2480
30
Simone Pafundi
Udinese Calcio
AM(PTC)1878
43
Manuel PolsterManuel PolsterHV,DM,TV,AM(T)2179
39
Fabricio Oviedo
Rosario Central
F(C)2073
17
Seydou TraoréSeydou TraoréF(C)2065
20
Hamza AbdallahHamza AbdallahHV(PC),DM,TV(P)2167
93
Sékou FofanaSékou FofanaHV,DM,TV(T)2174
21
Diogo CarraçoDiogo CarraçoDM,TV(C)2273
44
Dircssi NgonzoDircssi NgonzoHV(TC)1967
Mohsen AbdeljaouedMohsen AbdeljaouedTV(C),AM,F(PTC)1967
Ivan ParraIvan ParraAM(PT),F(PTC)1767
Mathis GiordanoMathis GiordanoAM(PT),F(PTC)1965