13
Marco PERCHTOLD

Full Name: Marco Perchtold

Tên áo: PERCHTOLD

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (Sep 21, 1988)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Grazer AK

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 16, 2024Grazer AK76
Oct 6, 2022Grazer AK76
Jul 29, 2017Grazer AK76
Jul 24, 2017Grazer AK79
Oct 26, 2016SKN St.Pölten79
Aug 17, 2016SKN St.Pölten79
Oct 16, 2014Kapfenberger SV79
Sep 18, 2014Kapfenberger SV75
Aug 29, 2013FC Pasching75
Oct 7, 2011Grazer AK75
Feb 15, 2010Grazer AK77
Feb 15, 2010SC Wiener Neustadt77

Grazer AK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Marco PerchtoldMarco PerchtoldHV,DM,TV(C)3676
5
Petar FilipovićPetar FilipovićHV(C)3477
László KleinheislerLászló KleinheislerDM,TV,AM(C)3083
9
Daniel MadernerDaniel MadernerF(C)2977
26
Christoph NichtChristoph NichtGK3173
27
Benjamin RosenbergerBenjamin RosenbergerHV,DM,TV(PT)2875
1
Jakob MeierhoferJakob MeierhoferGK2776
14
Jacob ItalianoJacob ItalianoHV,DM,TV,AM(PT)2375
28
Dominik FrieserDominik FrieserAM(PT),F(PTC)3180
7
Murat SatinMurat SatinTV(C),AM(PTC)2875
4
Martin KreuzrieglerMartin KreuzrieglerHV(TC)3177
Sadik FofanaSadik FofanaHV,DM(C)2176
17
Thomas SchiestlThomas SchiestlTV,AM(P)2270
30
Milos JovicicMilos JovicicHV(C)3076
11
Tio Cipot
Spezia Calcio
TV(C),AM(PTC)2178
12
Romeo Vucic
FK Austria Wien
F(C)2276
Zeteny Jano
Red Bull Salzburg
TV,AM(C)2073
15
Antonio Tikvić
Watford
HV(C)2075
8
Gabriel Zirngast
LASK Linz
TV,AM(C)2370
19
Marco GantschnigMarco GantschnigHV(C)2776
20
Thorsten SchrieblThorsten SchrieblDM,TV(C)2676
10
Christian LichtenbergerChristian LichtenbergerAM(PTC),F(PT)2776
15
Lukas GrafLukas GrafHV(C)3073
21
Michael LangMichael LangHV,DM,TV(P)2675
Florian Wiegele
Viktoria Plzeň
GK2373
31
Haris MujanicHaris MujanicGK1665