?
Leonel NAZARENO

Full Name: Leonel Romario Nazareno Delgado

Tên áo: NAZARENO

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Aug 5, 1994)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 9, 2024Cumbayá FC73
May 3, 2024Cumbayá FC75
Apr 30, 2024Cumbayá FC75
Oct 9, 2023Cumbayá FC75
Oct 4, 2023Cumbayá FC72
Mar 11, 2023Cumbayá FC72
Jan 25, 2023Cumbayá FC72
Jun 14, 2021Chacaritas FC72
Sep 30, 2016LDU Quito72
May 22, 2013Universidad Católica del Ecuador72
Feb 15, 2010LDU Quito72

Cumbayá FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Juan Carlos ParedesJuan Carlos ParedesHV(P),DM,TV(PC)3777
1
Alexi LemosAlexi LemosGK3575
32
Bruno VidesBruno VidesF(PTC)3276
8
Jonathan de la CruzJonathan de la CruzTV(C)3278
15
Lucas OntiveroLucas OntiveroAM(PT),F(PTC)3073
5
Alejandro AltunaAlejandro AltunaDM,TV(C)3377
30
Jefferson VernazaJefferson VernazaAM,F(TC)2373
33
Benjamín CárdenasBenjamín CárdenasGK2568
37
Gorman EstacioGorman EstacioHV,DM,TV,AM(T)2773
18
Ariel AlmagroAriel AlmagroHV,DM,TV,AM(T)2475
14
Darwin SuárezDarwin SuárezHV(TC),DM(T)3076
8
Maikel ValenciaMaikel ValenciaTV(C),AM(PTC)2474
10
Rommel TapiaRommel TapiaDM,TV,AM,F(C)3275
19
Melvin DíazMelvin DíazHV,DM,TV,AM(T)2375
27
Jaime OrtízJaime OrtízF(C)2568
29
Kevin RiveraKevin RiveraAM,F(PTC)2570
20
Milton GruezoMilton GruezoTV(C)2564
2
Fernando DelgadoFernando DelgadoHV,DM,TV(P)2971
3
Kevin HurtadoKevin HurtadoHV(PC)2772
28
Franco SuárezFranco SuárezHV(TC)2673
23
Felipe San JuanFelipe San JuanGK2374
66
David AnguloDavid AnguloTV(C)2165
60
David OrtizDavid OrtizHV(PC)2070