37
Carlos ARBOLEDA

Full Name: Carlos Alexi Arboleda Ruiz

Tên áo: ARBOLEDA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Jan 24, 1991)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 64

CLB: Libertad FC

Squad Number: 37

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 17, 2025Libertad FC77
Jan 28, 2022CD Técnico Universitario77
Aug 17, 2021Búhos ULVR77
Aug 6, 2021Búhos ULVR80
Apr 8, 2021Nueve de Octubre80
Mar 8, 2021SD Aucas80
Jan 18, 2020SD Aucas80
May 4, 2018CSD Macará80
Nov 9, 2017CSD Macará80
Mar 5, 2015LDU Portoviejo80
Feb 6, 2015LDU Portoviejo76
Jun 30, 2014LDU Quito76

Libertad FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Carlos ArboledaCarlos ArboledaHV,DM,TV,AM(T)3477
25
Orlin QuiñónezOrlin QuiñónezHV(PTC)3078
9
Eber CaicedoEber CaicedoAM(C)3376
27
Juan AlvaceteJuan AlvaceteHV(TC)3477
8
Felipe ÁvilaFelipe ÁvilaTV,AM(PTC)3176
4
César ObandoCésar ObandoHV(C)2978
7
Iván ZambranoIván ZambranoHV,AM(T),DM,TV(TC)2776
25
José MonagaJosé MonagaHV,DM,TV,AM(T)2675
11
Ángel QuiñonezÁngel QuiñonezAM(PT),F(PTC)2877
31
Glendys MinaGlendys MinaHV,DM,TV,AM(P)2976
5
Kevin BecerraKevin BecerraHV(C)2976
25
Denilson BolañosDenilson BolañosHV,DM,TV(P)2478
25
Jean HumananteJean HumananteDM,TV(C)2878
6
Bryan CaicedoBryan CaicedoHV(C)2476
28
Carlos MontañoCarlos MontañoHV(P),DM,TV(PC)2673
Edgar LastreEdgar LastreHV,DM,TV,AM(P)2575
Bruno PachitoBruno PachitoF(C)2065
Fernando CaguaFernando CaguaHV(C)2573
4
Ronny BiojóRonny BiojóHV(C)2577
17
Wilter AyovíWilter AyovíAM(PTC)2774
9
Diego ÁvilaDiego ÁvilaF(C)3173
23
Carlos GruezoCarlos GruezoHV(C)2465
16
José CaicedoJosé CaicedoHV,DM,TV(T)2170
99
Samuel CastilloSamuel CastilloGK2364
13
Libinton AnguloLibinton AnguloTV(C)2473
90
Eduardo BoresEduardo BoresGK2273