25
Orlin QUIÑÓNEZ

Full Name: Orlin Peter Quiñónez Ayoví

Tên áo: QUIÑÓNEZ

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Jul 8, 1994)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 76

CLB: Libertad FC

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2025Libertad FC78
Mar 18, 2024Nueve de Octubre78
Mar 11, 2023El Nacional78
Jan 10, 2023El Nacional78
Mar 30, 2022Nueve de Octubre78
Mar 23, 2022Nueve de Octubre72
Apr 8, 2021Nueve de Octubre72
Jan 28, 2021CSD Macará72
May 20, 2020CSD Macará72
Nov 9, 2017Liga de Loja72
Dec 9, 2014Independiente del Valle72

Libertad FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Carlos ArboledaCarlos ArboledaHV,DM,TV,AM(T)3477
25
Orlin QuiñónezOrlin QuiñónezHV(PTC)3078
9
Eber CaicedoEber CaicedoAM(C)3376
27
Juan AlvaceteJuan AlvaceteHV(TC)3477
8
Felipe ÁvilaFelipe ÁvilaTV,AM(PTC)3176
4
César ObandoCésar ObandoHV(C)2978
7
Iván ZambranoIván ZambranoHV,AM(T),DM,TV(TC)2776
25
José MonagaJosé MonagaHV,DM,TV,AM(T)2675
11
Ángel QuiñonezÁngel QuiñonezAM(PT),F(PTC)2877
31
Glendys MinaGlendys MinaHV,DM,TV,AM(P)2976
5
Kevin BecerraKevin BecerraHV(C)2976
25
Denilson BolañosDenilson BolañosHV,DM,TV(P)2478
25
Jean HumananteJean HumananteDM,TV(C)2878
6
Bryan CaicedoBryan CaicedoHV(C)2476
28
Carlos MontañoCarlos MontañoHV(P),DM,TV(PC)2673
Edgar LastreEdgar LastreHV,DM,TV,AM(P)2575
Bruno PachitoBruno PachitoF(C)2065
Fernando CaguaFernando CaguaHV(C)2573
4
Ronny BiojóRonny BiojóHV(C)2577
17
Wilter AyovíWilter AyovíAM(PTC)2774
9
Diego ÁvilaDiego ÁvilaF(C)3173
23
Carlos GruezoCarlos GruezoHV(C)2465
16
José CaicedoJosé CaicedoHV,DM,TV(T)2170
99
Samuel CastilloSamuel CastilloGK2364
13
Libinton AnguloLibinton AnguloTV(C)2473
90
Eduardo BoresEduardo BoresGK2273