Biệt danh: El ídolo de Manta. Los auriazules. El Equipo Cetáceo.
Tên thu gọn: Delfín
Tên viết tắt: DSC
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Jocay (20,000)
Giải đấu: Liga Pro Ecuador Serie A
Địa điểm: Manta
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Édison Vega | DM,TV,AM(C) | 35 | 77 | |
17 | ![]() | Hancel Batalla | DM,TV(C) | 27 | 77 | |
26 | ![]() | Brian Heras | GK | 30 | 78 | |
1 | ![]() | José Cárdenas | GK | 30 | 75 | |
29 | ![]() | Carlos Cuero | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 80 | |
0 | ![]() | Nahuel Gallardo | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | |
70 | ![]() | Ricardo Phillips | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | |
15 | ![]() | Kevin Sambonino | DM,TV(C) | 25 | 78 | |
14 | ![]() | Ignacio Gariglio | HV(C) | 26 | 78 | |
16 | ![]() | José Briceño | F(PTC) | 23 | 67 | |
23 | ![]() | Héctor Chávez | TV(C) | 27 | 65 | |
18 | ![]() | Luis Caicedo | HV(C) | 27 | 77 | |
30 | ![]() | Luis Becerra | HV,DM(P) | 27 | 72 | |
0 | ![]() | Brahian Cuello | TV,AM(PT) | 27 | 78 | |
18 | ![]() | Marcos Mejía | TV(C),AM(PC) | 26 | 71 | |
36 | ![]() | Ariel García | HV(TC) | 25 | 75 | |
29 | ![]() | Michael Mieles | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |
13 | ![]() | Josué Cuero | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 | |
6 | ![]() | Efrain García | HV,DM(T) | 22 | 69 | |
26 | ![]() | Jean Estacio | DM,TV(C) | 27 | 78 | |
8 | ![]() | Enzo Gaggi | TV,F(P),AM(PC) | 27 | 78 | |
16 | ![]() | Luis Castro | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
4 | ![]() | Jefferson Nazareno | HV(C) | 26 | 75 | |
55 | ![]() | Maikel Reyes | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 78 | |
0 | ![]() | Mateo Levato | AM,F(C) | 29 | 73 | |
51 | ![]() | Jordano Zambrano | TV(C) | 22 | 68 | |
0 | ![]() | Adrián Cedeño | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | |
1 | ![]() | Pierre Bellolio | GK | 25 | 66 | |
0 | ![]() | Thiago Ozaeta | TV(C) | 17 | 64 | |
22 | ![]() | Gianni Cagua | AM(PT),F(PTC) | 24 | 66 | |
54 | ![]() | Erick Zúñiga | AM,F(P) | 21 | 67 | |
0 | ![]() | Ober Medina | TV(C) | 20 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga Pro Ecuador Serie A | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | LDU Portoviejo |