Huấn luyện viên: Guillermo Duró
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Delfín
Tên viết tắt: DSC
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Jocay (20,000)
Giải đấu: Primera Categoría Serie A
Địa điểm: Manta
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Cristian Penilla | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
23 | Carlos Ortiz | GK | 31 | 76 | ||
27 | Jeison Domínguez | HV,DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
0 | José Angulo | F(PTC) | 29 | 78 | ||
7 | Horacio Tijanovich | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
26 | Brian Heras | GK | 29 | 75 | ||
0 | Edisson Recalde | GK | 28 | 73 | ||
25 | Juan Rojas | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
20 | TV(TC),AM(C) | 30 | 76 | |||
5 | Cristian García | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
25 | Jean Humanante | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
15 | Kevin Sambonino | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
2 | Ignacio Gariglio | HV(C) | 26 | 78 | ||
19 | Jostin Alman | AM(P),F(PC) | 28 | 78 | ||
30 | Luis Becerra | HV,DM(P) | 26 | 72 | ||
11 | Marcos Mejía | TV(C),AM(PC) | 25 | 71 | ||
20 | Michael Mieles | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
13 | Josué Cuero | HV,DM(P) | 22 | 75 | ||
6 | Efrain García | HV,DM(T) | 21 | 69 | ||
15 | Jonnathan Mina | HV,DM(T) | 29 | 78 | ||
0 | Enzo Gaggi | TV,F(P),AM(PC) | 26 | 78 | ||
22 | Nicolás Goitea | HV,DM(C) | 26 | 78 | ||
16 | Luis Castro | DM,TV(C) | 28 | 65 | ||
22 | Andrés Sánchez | TV(C) | 27 | 65 | ||
24 | Jefferson Nazareno | HV(C) | 25 | 68 | ||
55 | Maikel Reyes | TV(C),AM(PC) | 21 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera Categoría Serie A | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Manta FC | |
Liga de Portoviejo |