Huấn luyện viên: Javier Carvajal
Biệt danh: El ídolo de Manta. Los auriazules. El Equipo Cetáceo.
Tên thu gọn: Delfín
Tên viết tắt: DSC
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Jocay (20,000)
Giải đấu: Liga Pro Ecuador Serie A
Địa điểm: Manta
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Brian Heras | GK | 29 | 78 | ||
29 | Carlos Cuero | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 80 | ||
0 | Nahuel Gallardo | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | ||
21 | Pedro Perlaza | HV,DM,TV(P) | 34 | 79 | ||
25 | Jean Humanante | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
15 | Kevin Sambonino | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
14 | Ignacio Gariglio | HV(C) | 26 | 78 | ||
23 | Héctor Chávez | TV(C) | 27 | 65 | ||
19 | Jostin Alman | AM(P),F(PC) | 29 | 78 | ||
30 | Luis Becerra | HV,DM(P) | 27 | 72 | ||
18 | Marcos Mejía | TV(C),AM(PC) | 26 | 71 | ||
36 | Ariel García | HV(TC) | 24 | 75 | ||
29 | Michael Mieles | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | ||
13 | Josué Cuero | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 | ||
6 | Efrain García | HV,DM(T) | 22 | 69 | ||
8 | Enzo Gaggi | TV,F(P),AM(PC) | 27 | 78 | ||
16 | Luis Castro | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
4 | Jefferson Nazareno | HV(C) | 25 | 75 | ||
55 | Maikel Reyes | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 78 | ||
33 | Yeison Racines | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
51 | Jordano Zambrano | TV(C) | 21 | 68 | ||
0 | Adrián Cedeño | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | ||
1 | Pierre Bellolio | GK | 25 | 66 | ||
0 | Thiago Ozaeta | TV(C) | 17 | 64 | ||
22 | Gianni Cagua | AM(PT),F(PTC) | 24 | 66 | ||
54 | Erick Zúñiga | AM,F(P) | 21 | 67 | ||
0 | Ober Medina | TV(C) | 20 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Pro Ecuador Serie A | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
LDU Portoviejo |