?
Rubio ESPAÑA

Full Name: Rubio César España Álvarez

Tên áo: ESPAÑA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 20 (Jan 11, 2004)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Envigado

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 7, 2024Envigado77
May 1, 2024Envigado76
Oct 19, 2023Envigado76
Oct 11, 2023Envigado70

Envigado Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Carlos RamírezCarlos RamírezHV(C)3676
8
Dorlan PabónDorlan PabónAM(PT),F(PTC)3680
4
Carlos ArboledaCarlos ArboledaHV,DM,TV(P)3877
10
Bayron GarcésBayron GarcésAM(PT),F(PTC)3176
32
Tomás MayaTomás MayaHV,DM(T)2876
9
Yeison MorenoYeison MorenoF(C)2776
14
Felipe JaramilloFelipe JaramilloDM,TV(C)2878
50
Santiago NoreñaSantiago NoreñaHV(C)2678
12
Rubén EscobarRubén EscobarGK3373
7
Juan Manuel Cuesta
Independiente Medellín
TV(C),AM(PTC)2278
21
Edison LópezEdison LópezTV(C),AM(PC)2575
23
Joan ParraJoan ParraGK2478
5
Agustín PérezAgustín PérezDM,TV(C)2476
18
William HurtadoWilliam HurtadoTV,AM(C)2076
6
Julián PalaciosJulián PalaciosHV,DM,TV(P)2177
26
Daniel ArcilaDaniel ArcilaTV,AM(C)2275
88
Andrés TovarAndrés TovarGK1865
Rubio EspañaRubio EspañaAM,F(PT)2077
15
Gendry CuervoGendry CuervoHV,DM,TV(P)2377
25
Luis GómezLuis GómezAM(PT),F(PTC)2070
30
Daniel ZapataDaniel ZapataDM,TV(C)2175
34
Luis DíazLuis DíazAM(P),F(PC)2077
Jackson JaramilloJackson JaramilloF(C)2070
19
Aly PalaciosAly PalaciosAM,F(P)2170
26
Santiago LondoñoSantiago LondoñoF(C)1663