Huấn luyện viên: Luis Fernando Suárez
Biệt danh: Los Matecañas. Aurirrojo. El Lobo.
Tên thu gọn: Pereira
Tên viết tắt: PER
Năm thành lập: 1944
Sân vận động: Hernán Ramírez Villegas (30,313)
Giải đấu: Liga BetPlay Dimayor
Địa điểm: Pereira
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Darwin Quintero | AM,F(PTC) | 37 | 81 | ||
1 | Salvador Ichazo | GK | 32 | 80 | ||
10 | Yesus Cabrera | TV(C),AM(PTC) | 34 | 80 | ||
21 | Walmer Pacheco | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 82 | ||
22 | Nicolás Giraldo | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | ||
92 | Andrés Ibargüen | AM,F(PTC) | 32 | 81 | ||
26 | Yeison Suárez | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 78 | ||
3 | José Moya | HV(C) | 32 | 82 | ||
14 | Juan David Ríos | DM,TV(C) | 33 | 82 | ||
24 | Jean Carlos Pestaña | HV,DM(C) | 27 | 80 | ||
29 | Ederson Moreno | DM(C),TV(PC) | 30 | 78 | ||
8 | Sebastián Acosta | AM(PTC),F(PT) | 30 | 80 | ||
13 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 77 | |||
15 | Santiago Aguilar | HV(C) | 26 | 76 | ||
5 | Jorge Bermúdez | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
77 | Alejandro Piedrahita | AM(PTC) | 22 | 78 | ||
16 | Eber Moreno | HV,DM,TV(P) | 22 | 79 | ||
12 | Franklin Mosquera | GK | 25 | 70 | ||
19 | F(C) | 27 | 80 | |||
28 | Jhonny Jordán | TV,AM(PT) | 23 | 75 | ||
32 | Javier Mena | AM,F(PT) | 19 | 70 | ||
0 | Lucas Serna | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
33 | Neyder Aragón | GK | 26 | 70 | ||
34 | Julián Bazán | HV(C) | 18 | 67 | ||
35 | Nicolás Rengifo | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
30 | Alejandro Álvarez | AM,F(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Once Caldas | |
Deportes Quindío |