18
William HURTADO

Full Name: William Camilo Hurtado Ortiz

Tên áo: HURTADO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 20 (May 31, 2004)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Envigado

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 7, 2024Envigado76
May 1, 2024Envigado74
Apr 8, 2024Envigado74
Oct 19, 2023Envigado74
Oct 11, 2023Envigado72
Mar 7, 2023Envigado72
Nov 29, 2022Envigado72
Nov 23, 2022Envigado70

Envigado Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Carlos RamírezCarlos RamírezHV(C)3676
8
Dorlan PabónDorlan PabónAM(PT),F(PTC)3780
4
Carlos ArboledaCarlos ArboledaHV,DM,TV(P)3877
10
Bayron GarcésBayron GarcésAM(PT),F(PTC)3176
50
Santiago NoreñaSantiago NoreñaHV(C)2678
12
Rubén EscobarRubén EscobarGK3373
21
Edison LópezEdison LópezTV(C),AM(PC)2575
Joan ParraJoan ParraGK2478
Yeferson RodallegaYeferson RodallegaHV,DM,TV(T)2477
Juan ZapataJuan ZapataDM,TV,AM(C)2482
18
William HurtadoWilliam HurtadoTV,AM(C)2076
6
Julián PalaciosJulián PalaciosHV,DM,TV(P)2177
26
Daniel ArcilaDaniel ArcilaTV,AM(C)2275
88
Andrés TovarAndrés TovarGK1865
Rubio EspañaRubio EspañaAM,F(PT)2177
15
Gendry CuervoGendry CuervoHV,DM,TV(P)2377
25
Luis GómezLuis GómezAM(PT),F(PTC)2070
30
Daniel ZapataDaniel ZapataDM,TV(C)2175
Heiler MosqueraHeiler MosqueraHV(C)2167
34
Luis DíazLuis DíazAM(P),F(PC)2077
Jackson JaramilloJackson JaramilloF(C)2070
19
Aly PalaciosAly PalaciosAM,F(P)2170
26
Santiago LondoñoSantiago LondoñoF(C)1663